Nghĩa Của Từ : Peanut | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: peanut Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
peanut | * danh từ - cây lạc, củ lạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép =peanut politician+ nhà chính trị nhãi nhép |
English | Vietnamese |
peanut | bao đấm ; con peanut ; cục cưng ; hạt lạc ; hạt đậu ; lạc ; ăn đậu phộng ; đậu phộng ; |
peanut | bao đấm ; con peanut ; cục cưng ; hạt lạc ; hạt đậu ; lạc ; ăn đậu phộng ; đậu phộng ; |
English | English |
peanut; arachis hypogaea; peanut vine | widely cultivated American plant cultivated in tropical and warm regions; showy yellow flowers on stalks that bend over to the soil so that seed pods ripen underground |
peanut; earthnut; goober; goober pea; groundnut; monkey nut | pod of the peanut vine containing usually 2 nuts or seeds; `groundnut' and `monkey nut' are British terms |
peanut; insignificant | of little importance or influence or power; of minor status |
English | Vietnamese |
peanut butter | * danh từ - bơ lạc (bơ đậu phụng) |
peanut oil | * danh từ - dầu lạc (dầu đậu phụng) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hạt đậu Phộng Trong Tiếng Anh
-
Hạt đậu Phộng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
HẠT ĐẬU PHỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HẠT ĐẬU PHỘNG - Translation In English
-
HẠT ĐẬU PHỘNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
đậu Phộng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hạt Lạc Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Hạt Lạc Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Hạt Lạc (đậu Phộng) Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đậu Phộng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"Lạc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hạt đậu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hạt - Leerit
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Lạc, Phá Xa Và đậu Phộng - Báo Thanh Niên
-
Hạt Lạc Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Và Cách Phát âm Về Hạt Lạc