Hạt Nhân Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
nuclear, core, kernel là các bản dịch hàng đầu của "hạt nhân" thành Tiếng Anh.
hạt nhân adjective noun + Thêm bản dịch Thêm hạt nhânTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nuclear
adjectiveVà nó cũng hủy hoại nhà máy năng lượng hạt nhân ở Fukushima chỉ với nước.
Also, it damaged the nuclear power plant of Fukushima, the nuclear power plant just by the water.
GlosbeMT_RnD -
core
nounPhản ứng hạt nhân trong lòng các ngôi sao sản sinh ra các nguyên tử mới.
Nuclear fusion in the cores of stars produced new atoms.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
kernel
nounThêm hạt nhân Linux mới vào trình đơn khởi động
Add a new Linux kernel to the boot menu
GlosbeResearch
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- nuclei
- nucleus
- atomic
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hạt nhân " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hạt nhân" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » điện Hạt Nhân Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "nhà Máy điện Hạt Nhân" Trong Tiếng Anh
-
NHÀ MÁY ĐIỆN HẠT NHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Điện Hạt Nhân: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
NHÀ MÁY ĐIỆN HẠT NHÂN - Translation In English
-
điện Hạt Nhân - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Hạt Nhân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "nhà Máy điện Hạt Nhân" - Là Gì? - Vtudien
-
Nhà Máy điện Hạt Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
'hạt Nhân' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tự Bảo Vệ Cho Mình Khỏi Bị Bức Xạ | US EPA
-
Điện Hạt Nhân Có Giúp Pháp Thoát Khỏi áp Lực Nhập Khẩu Năng Lượng?
-
điện Hạt Nhân Tiếng Anh Là Gì - 123doc
-
Điện Hạt Nhân Có đáng Sợ Không? | VINATOM