hạt phỉ in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'hạt phỉ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "HẠT PHỈ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HẠT PHỈ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "HẠT PHỈ ĐƯỢC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HẠT PHỈ ĐƯỢC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Hạt phỉ" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Tra từ 'hạt phỉ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "hạt phỉ" trong tiếng Anh. hạt danh từ. English.
Xem chi tiết »
Wondering what the Vietnamese word for ""hạt phỉ"" is? ... More "Thêm từ về thức ăn" Vocabulary in American English. Vietnamese. American English ...
Xem chi tiết »
ENVIEnglish Vietnamese translations for hạt phỉ. Search term hạt phỉ has one result. Jump to. VI, Vietnamese, EN, English ...
Xem chi tiết »
hạt phỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạt phỉ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hạt phỉ. * dtừ. filbert.
Xem chi tiết »
Hạt phỉ là hạt của cây phỉ bao gồm bất kỳ loại hạt nào có nguồn gốc từ các loài thuộc chi Corylus, đặc biệt là hạt của loài Corylus avellana. Nó còn được biết ...
Xem chi tiết »
hạt điều. almond. /ˈɑːmənd/. hạt hạnh nhân. hazelnut. /ˈheɪzlnʌt/. hạt phỉ. chestnut. /ˈtʃesnʌt/. hạt dẻ. macadamia. /ˌmækəˈdeɪmiə/. hạt mắc ca.
Xem chi tiết »
Hương đầu: Hạt phỉ. Hương giữa: Tuyết tùng. Hương cuối: Gỗ sồi. Là một mùi hương dành cho cả nam lẫn nữ, Jo Malone English Oak & Hazelnut đã thể hiện đúng ...
Xem chi tiết »
La Tourangelle - Dầu hạt phỉ (500ml) ... Sự quan tâm từ những nghệ nhân: La Tourangelle làm thủ công Dầu hạt phỉ rang ... Mù tạc Hot English 200g - Beaufor.
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · Facebook · 1. almond /ˈɑːmənd/: hạt hạnh nhân · 2. cashew /ˈkæʃuː/: hạt điều · 3. hazelnut /ˈheɪzlnʌt/: hạt phỉ · 4. Brazil nut /brəˈzɪl nʌt/: hạt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hạt Phỉ English
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạt phỉ english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu