Hạt Sơ Cấp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Hạt sơ cấp" thành Tiếng Anh
elementary particle là bản dịch của "Hạt sơ cấp" thành Tiếng Anh.
Hạt sơ cấp + Thêm bản dịch Thêm Hạt sơ cấpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
elementary particle
nounquantum particle having no known substructure; quark, electron, photon, etc.
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Hạt sơ cấp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Hạt sơ cấp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hạt Sơ Cấp Tiếng Anh Là Gì
-
Hạt Sơ Cấp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hạt Sơ Cấp Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Hạt Sơ Cấp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "hạt Sơ Cấp" - Là Gì?
-
Hạt Sơ Cấp – Wikipedia Tiếng Việt
-
"hạt Sơ Cấp (máy Biến áp)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SƠ CẤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sơ Cấp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vật Lý 12 Bài 40: Các Hạt Sơ Cấp - Hoc247
-
Primary Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giải Bài 40 Vật Lí 12: Các Hạt Sơ Cấp - Tech12h
-
1. Khái Niệm Các Hạt Sơ Cấp - ICAN
-
Primary Tiếng Anh Là Gì? - Hỏi Gì 247