hắt xì in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "HẮT XÌ HƠI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HẮT XÌ HƠI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "HẮT XÌ" in vietnamese-english. HERE are many translated ... hắt hơi. Tôi đã hắt xì năm lần nhưng ông đã không hiểu gì cả.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hắt xì hơi" into English. Human translations with examples: gas, sneeze, i have gas, you fart? no, don't you fart, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'hắt hơi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "hắt hơi" English translation ... lốp xì hơi noun. English.
Xem chi tiết »
We provide english to vietnamese translation for free. ... Vietnamese to English. Search Query: hắt xì hơi. Automatic Translation: ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; sneeze. hãy hắt xì ; hắt hơi ; hắt xì hơi ; hắt xì ; xịt ; đánh rắm ; ; sneeze. hãy hắt xì ; hắt hơi ; hắt xì hơi ; ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling, synonyms and more.We answer the questions: What does hắt hơi mean?
Xem chi tiết »
Tra từ 'hắt hơi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... khả năng đánh hơi danh từ. English. scent. lốp xì hơi danh từ. English.
Xem chi tiết »
Examples of translating «hắt hơi» in context: · Ai đó hắt xì sao? · Did someone just sneeze?
Xem chi tiết »
Translation of «hắt hơi» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «hắt hơi» in context: ... và vào ngay thời điểm đó Oliver đã hắt xì hơi.
Xem chi tiết »
Meaning of word xì hơi in Vietnamese - English @xì hơi [xì hơi] - (nói về bánh xe, quả bóng) to go down; to go flat; to deflate.
Xem chi tiết »
Examples: hắt xì. Tom và Mary có luôn hắt xì hơi nhiều như vậy vào mùa xuân không? Do Tom and Mary always sneeze this much in the spring?
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit. (This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.) ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2021 · He's spying to get info on farts and boners, okay? OpenSubtitles2018.v3. và vào ngay thời điểm đó Oliver đã hắt xì hơi. " And it ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hắt Xì Hơi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề hắt xì hơi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu