HATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

HATE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[heit]Động từDanh từhate [heit] ghéthatedislikedetestloathehatredhận thùhatredhatehatefulresentmentanimosityantagonismenmityhostilitygrudgesrancorhậnhatehatredangergrudgesregretresentmenthatefulhatecăm thùhatehatredhatefuldetestedthíchlovepreferenjoyto likefavoritefonddo likehateinterest

Ví dụ về việc sử dụng Hate trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They hate to sell it.Họ có thích bán nó.All that remains is hate.Những gì còn lại…… là HẬN THÙ.He said they hate Ukrainians!Họ nói, họ GHÉT Việt Nam!I hate these self help books.Em không ghét sách self- help.Some people hate clubbing.Một vài người GHÉT đi hội thảo. Mọi người cũng dịch ihateyouhatetheyhatehateithatemewehateAll that remains is- the hate.Những gì còn lại…… là HẬN THÙ.But I love and hate my cell phone.THÍCH và GHÉT điện thoại di động.I laugh, I cry, I love, I hate.Tôi cười, tôi khóc, tôi yêu, tôi hận.I honestly hate this product.Chỉ là mình thực sự GHÉT sản phẩm này.I hate sitting around airports.Em ghét đi lòng vòng trong sân bay.".hatethemhatehimdoyouhatehateusI will be honest, I hate sharks!Tao ghét cá mập, tao GHÉT cá mập!You hate everyone at the moment.Lúc này anh đang ghét tất cả mọi người.You know I hate to shop.”.Em biết là chị ghét đi mua sắm thế nào.”.I hate the final climactic scene.Tôi rất thích cảnh cuối cùng của movie Inferno.There is too much hate in the world.Có quá nhiều căm hận trên thế giới.She's nothing like me and that's why I hate her.Như không giống em,và đó là lý do vì sao tôi thích em ấy.Lots of people hate this show.Rất nhiều người CHÁN GHÉT chương trình này.I hate her because she said something I don't like.Và ta nghĩ mình thích cô ấy vì cô ấy nói những điều ta chẳng muốn nghe.Do you think you hate him, or not?Ngươi đoán, anh ấy có hận ngươi hay không?Doctors and drug companies hate this!Bác sĩ và công ty dược phẩm GHÉT điều này”!That girl will hate her father forever.Họ sẽ căm ghét đứa em này đến mãi mãi.Germany knows that our some of our citizens hate our democracy….Một số người GHÉT đất nước chúng ta…”.It's not to cause hate or animosity." said Fonseca.Đó không phải là gây hận thù hay thù hận,” Fonseca nói.Why are there so many people who hate to read books?Tại sao có nhiều người không thích đọc sách?Maybe you just hate the thought of me with someone new.Có lẽ em chỉ không ưa cái ý nghĩ tôi bên ai đó khác.Here are 3 reasons why Trump may hate the new deal.Dưới đây là ba lý do vì saoông Trump có thể không thích thỏa thuận mới.One in five grandparents hate the baby names their children have chosen.Trong 5 Ông bà HATE tên của đứa cháu của họ.One in five grandparents hate their grandchild's name.Trong 5 Ông bà HATE tên của đứa cháu của họ.Do know I and many others hate this current condition.Chứ mình và vài đứa bạn rất ghét tình trạng này.How can you know you will hate something you have never tried?Ai mà biết được bạn sẽ thích một thứ bạn chưa bao giờ thử?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 15651, Thời gian: 0.1077

Xem thêm

i hatetôi ghéttôi hậntôi thíchtôi căm thùyou hatebạn ghétanh ghétcậu ghétem ghétthey hatehọ ghéthọ không thíchhate itghét nókhông thích nócăm thù nóyêu nóhate meghét tôihận tôiwe hatechúng tôi ghéttôi thíchhatehate themghét họhate himghét anh taghét hắnghét ngàighét ôngdo you hatebạn ghétghétbạn có thíchhate usghét chúng tayou will hatebạn sẽ ghétcậu sẽ ghétanh sẽ ghétbạn sẽ thíchhate whatghét những gìkhông thích những gìpeople who hatenhững người ghétkẻ ghét

Hate trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - odiar
  • Người pháp - haine
  • Người đan mạch - hade
  • Tiếng đức - hassen
  • Thụy điển - hata
  • Na uy - hat
  • Hà lan - hekel
  • Tiếng ả rập - الكراهية
  • Hàn quốc - 증오
  • Tiếng nhật - 憎しみ
  • Kazakhstan - жек
  • Tiếng slovenian - sovraštvo
  • Ukraina - ненависть
  • Tiếng do thái - שנא
  • Người hy lạp - μίσος
  • Người hungary - utálat
  • Tiếng slovak - nenávisť
  • Người ăn chay trường - омраза
  • Urdu - نفرت
  • Tiếng rumani - ură
  • Người trung quốc - 仇恨
  • Malayalam - വെറുത്തു
  • Marathi - द्वेष
  • Telugu - ద్వేషం
  • Tamil - வெறுப்பு
  • Tiếng tagalog - gusto
  • Tiếng bengali - ঘৃণা
  • Tiếng mã lai - benci
  • Thái - เกลียด
  • Thổ nhĩ kỳ - nefret
  • Tiếng hindi - नफरत
  • Đánh bóng - nienawidzić
  • Bồ đào nha - ódio
  • Tiếng latinh - oderunt
  • Người ý - schifo
  • Tiếng phần lan - viha
  • Tiếng croatia - mržnja
  • Tiếng indonesia - benci
  • Séc - nenávist
  • Tiếng nga - ненависть
  • Người serbian - mrziš
S

Từ đồng nghĩa của Hate

hatred detest hatchlingshate and violence

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt hate English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hate đọc Là Gì