Hate - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (MLE)IPA(ghi chú):/heʔ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: hāt, IPA(ghi chú):/heɪt/
- (CA)IPA(ghi chú):[heːt]
- (Úc)IPA(ghi chú):/hæɪ̯t/
- (SSB)IPA(ghi chú):[hɛjt]
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -eɪt
- Từ đồng âm: Haight
Danh từ
hate /ˈheɪt/
- (Thơ ca) Lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét.
Ngoại động từ
hate ngoại động từ /ˈheɪt/
- Căm thù, căm hờn, căm ghét, thù hận.
- (Thông tục) Không muốn, không thích. I hate troubling you — tôi rất không muốn làm phiền anh
Chia động từ
hate| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to hate | |||||
| Phân từ hiện tại | hating | |||||
| Phân từ quá khứ | hated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hate | hate hoặc hatest¹ | hates hoặc hateth¹ | hate | hate | hate |
| Quá khứ | hated | hated hoặc hatedst¹ | hated | hated | hated | hated |
| Tương lai | will/shall²hate | will/shallhate hoặc wilt/shalt¹hate | will/shallhate | will/shallhate | will/shallhate | will/shallhate |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hate | hate hoặc hatest¹ | hate | hate | hate | hate |
| Quá khứ | hated | hated | hated | hated | hated | hated |
| Tương lai | weretohate hoặc shouldhate | weretohate hoặc shouldhate | weretohate hoặc shouldhate | weretohate hoặc shouldhate | weretohate hoặc shouldhate | weretohate hoặc shouldhate |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | hate | — | let’s hate | hate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Cia-Cia
[sửa]Danh từ
[sửa]hate
- gan.
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪt
- Vần:Tiếng Anh/eɪt/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Cia-Cia
- Danh từ tiếng Cia-Cia
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Hate đọc Là Gì
-
HATE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Hate - Forvo
-
Hate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hate Là Gì - Hỏi Đáp
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Hate Trong Câu Tiếng Anh.
-
Hate Là Gì Trong Tiếng Anh? Cấu Trúc Và Cách ...
-
"hate" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hate Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
HATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tui Yêu Bạn đọc Tiếng Anh Là Gì ?I Hate You đọc Tiếng Việt Là Gì? UwU
-
Hate Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Thông Tin Về Tội Phạm Thù Hận Bằng Tiếng Việt (Vietnamese)
-
HATE Là Gì? -định Nghĩa HATE
-
Hate Nghĩa Là Gì - Triple Hearts
-
I Hate You Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe