Hầu Gái Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hầu gái" thành Tiếng Anh
maid là bản dịch của "hầu gái" thành Tiếng Anh.
hầu gái + Thêm bản dịch Thêm hầu gáiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
maid
noun femininefemale servant or cleaner
Những người hầu gái khác cũng luôn giữ bí mật như thế đúng không?
The other maids would have to keep it a secret, too.
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hầu gái " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "hầu gái" có bản dịch thành Tiếng Anh
- chị hầu gái hired girl
- người hầu gái ayah · handmaid · lass · maid · maidservant · servant-girl · waiting-maid · waiting-woman
- cô gái hầu bàn hebe
Bản dịch "hầu gái" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Người Hầu Gái Tên Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI HẦU GÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Người Hầu Gái Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NGƯỜI HẦU GÁI - Translation In English
-
Hầu Gái Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
NGƯỜI HẦU GÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÔ HẦU GÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
The Handmaiden – Wikipedia Tiếng Việt
-
Handmaiden Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Hầu Gái Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Nghĩa Của Từ : Maid | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
'người Hầu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Review Phim Người Hầu Gái: 5 Lý Do Nên Xem Phim 19+ Này