Nghĩa Của Từ : Maid | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: maid Best translation match:
English Vietnamese
maid * danh từ - con gái; thiếu nữ =an old maid+ gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy) - đầy tớ gái, người hầu gái
Probably related with:
English Vietnamese
maid cho người hầu ; chị ; con hầu ; con đòi ; con ơi ; cô ga ; cô hầu gái ; cô hầu phòng ; cô hầu ; cô phục vụ phòng ; cô thiếu nữ ; ga ; giúp việc ; gái ; gái ở ; gái ở đó ; hầu một ; hầu phòng ; hầu ; làm ; mâ ; mâ ́ ; người dọn phòng ; người giúp việc ; người hầu gái ; người hầu ; người nữ hầu phòng ; người phục vụ phòng ; nữ hầu phòng ; nữ ; phù dâu ; thi nư ; thi nư ̃ ; thuê ngươ ; tên hầu ; vụ ; đầy tớ gái ; đứa gái ; ̀ ; ế ẩm ;
maid cho người hầu ; chị ; con hầu ; con đòi ; con ơi ; cô ga ; cô hầu gái ; cô hầu phòng ; cô hầu ; cô phục vụ phòng ; cô thiếu nữ ; ga ; giúp việc ; gái ; gái ở ; gái ở đó ; hầu một ; hầu phòng ; hầu ; làm ; mâ ; mâ ́ ; người dọn phòng ; người giúp việc ; người hầu gái ; người hầu ; người nữ hầu phòng ; người phục vụ phòng ; nữ hầu phòng ; nữ ; phù dâu ; thi nư ̃ ; thuê ngươ ; tên hầu ; vụ ; đầy tớ gái ; đứa gái ; ̀ ; ế ẩm ;
May be synonymous with:
English English
maid; amah; housemaid; maidservant a female domestic
maid; maiden an unmarried girl (especially a virgin)
May related with:
English Vietnamese
between-maid * danh từ - cô hầu phụ
chamber-maid * danh từ - cô hầu phòng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở gái
fair-maid -maid) /'feəmeid/ * danh từ - cá xacddin hun khói
kitchem-maid -wench) /'kitʃinwentʃ/ * danh từ - chị phụ bếp
maid-in-waiting -in-waiting) /'meidin'weitiɳ/ * danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /'leidizin'weitiɳ/ - thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)
maid-of-all-work * danh từ - người đầy tớ gái đầu sai, người đầy tớ gái làm đủ mọi việc
maid-of-honour * danh từ - cô phù dâu chính - (như) lady-in-waiting
parlor-maid -maid) /'pɑ:ləmeid/ * danh từ - cô hầu bàn
parlour-maid -maid) /'pɑ:ləmeid/ * danh từ - cô hầu bàn
sea-maid * danh từ - (thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần
servant-maid -maid) /'sə:vəntmeid/ * danh từ - người hầu gái
waiting-maid -maid) /'weitiɳmeid/ * danh từ - người hầu gái; cô phục vụ
elf-maid * danh từ - cũng elf woman - nữ yêu tinh
kitchen-maid * danh từ - chị phụ bếpbếp
old-maid * danh từ - bà cô, gái già
school-maid * danh từ - nữ sinh
serving-maid * danh từ - cô gái hầu
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Người Hầu Gái Tên Tiếng Anh Là Gì