Hậu Phương Vững Chắc In English With Contextual Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hậu phương vững chắc
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hậu phương
English
backend
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chọn hậu phương
English
backend selection
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hậu phương passdb:
English
passdb backend:
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
giao diện (hậu phương)
English
interface (backend)
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
phải chọn một hậu phương.
English
you must select a backend.
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hậu phương co sở dữ liệu
English
database backend
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Ô, vững chắc.
English
whoa. steady.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
là một chàng trai tôi có thể tin cậy làm hậu phương vững chắc.
English
the one guy i could rely on to back me up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hậu phương sql (thử nghiệm)
English
sql backend (experimental)
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chỗ dựa vững chắc
English
cooperation for economic development
Last Update: 2023-01-30 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hậu phương co sở dữ liệu cần dùng
English
database backend to use
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hậu phương xml (khuyến khích)
English
xml backend (recommended)
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hậu phương không được hỗ trợ:% 1
English
unsupported backend: %1.
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hậu phương quản lý kỹ thuật bluetoothcomment
English
bluetooth management backend
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cho thêm phần vững chắc.
English
to a little insurance.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chuyển đổi hậu phương... (thử nghiệm!)
English
convert backend... (experimental!)
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
gặp lỗi khi mở hậu phương cơ sở dữ liệu.
English
error opening database backend.
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
trung tâm tin tức hậu phương cho quân nhân mỹ
English
usahtn united states army hometown news center
Last Update: 2015-01-28 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:
English
an error occurred while retrieving the list of available backends:
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bức tường này rất vững chắc.
English
that wall is solid stone.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,332,617,530 human contributions
Users are now asking for help:
ilonggo to tagalog trnslate (Cebuano>Tagalog)this is for you (English>Tamil)جبعون (Arabic>Czech)jam brp sekarang di sana (Indonesian>English)ang bagay na magagawa ko upang ako ay magtagumpay (Tagalog>English)i love him for the way he behave with me (English>Hindi)ali ku mangapatula keka ne!! (English>Tagalog)napilitan ka lang yata eh (Tagalog>English)maksud berkaitan (Malay>English)shenga kayi in english word (English>Kannada)tu me soule (French>Spanish)brave souls (English>Tagalog)útok (Czech>Dutch)i call u later (English>Pakistani)itinataboy mo ba ako sa iba? (Tagalog>English)gary rush, lafayette in and spouse (Spanish>English)que tengas un buen dia (Spanish>Arabic)witnessing (English>Uzbek)mon ami drôle (French>English)it's a long time since we've been in touch (English>Italian) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Hậu Phương Tiếng Anh Là Gì
-
Hậu Phương«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HẬU PHƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hậu Phương In English - Glosbe Dictionary
-
HẬU PHƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hậu Phương Bằng Tiếng Anh
-
HẬU PHƯƠNG - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "hậu Phương" - Là Gì?
-
"hậu Phương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hậu Phương Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Hậu Phương - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nguyen John - Thầy Có Thể Giúp Em Dịch Cụm Từ "hậu Phương...
-
Hậu Phương – Wikipedia Tiếng Việt