Từ vựng tiếng Trung về Hải sản. ; 21, Đỉa biển (hải sâm), 海参 ; 22, Hải sản tươi, 海鲜 ; 23, Hải sản, đồ biển, 海味 ; 24, Nghêu, 蛤蜊 ; 25, Ốc biển, 海螺 ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Thực đơn hải sản tiếng Trung là gì ? ... tôm, cua, bạch tuộc, nghêu, sò, ốc, hến, hàu, nhím biển,… ... 凉拌海蜇 Liángbàn hǎizhē Sứa lạnh Cá bớp tiếng Trung là gì ? · Thực đơn hải sản bằng tiếng...
Xem chi tiết »
hàu Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hàu Tiếng Trung (có phát âm) là: 蚝 《牡蛎。》.
Xem chi tiết »
1. 海蟹 /Hǎi xiè/ ghẹ · 2. 河蟹 /Héxiè/ cua đồng · 3. 蛤蜊 /Gélí/ nghêu · 4. 蚶子 /Hān zi/ sò · 5. 蚬 /Xiǎn/ hến. tu vung tieng trung chu de hai san · 6. 海螺 / ...
Xem chi tiết »
Thư viện · 1. 三文鱼. Sānwényú. Cá hồi · 2. 沙丁鱼. Shādīngyú. Cá mòi · 3. 红鲷鱼. Hóng diāo yú. Cá hanh biển, cá tráp · 4. 鳕鱼. Xuěyú. Cá tuyết · 5. 鳓鱼. lè yú.
Xem chi tiết »
Từ vựng về Hải Sản trong tiếng Trung · 1. 章鱼 zhāngyú: Bạch tuộc · 2. 甲鱼 jiǎyú: Ba ba · 3. 海水鱼 hǎishuǐ yú: Cá biển · 4. 鱼肚 yúdǔ: Bong bóng cá · 5. 鲤鱼 lǐyú: ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2018 · 1. Hải sản tươi: 海鲜 hǎixiān · 2. Món ăn hải sản , đồ biển: 海味 hǎiwèi · 3. Baba: 甲鱼 jiǎyú · 4. Cá biển: 海水鱼 hǎishuǐ yú · 5. Cá đao: 刀鱼 ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2015 · Từ vựng tiếng trung là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc ... 8.con hàu 牡蛎 mǔlì 9.con nghêu 蛏子 chēngzi 10.con sứa 海蜇 hǎizhē
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2020 · 7, 海螺, hǎi luó, Ốc biển ; 8, 牡蛎, mǔ lì, Con hàu.
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2021 · Ốc xà cừ lớn, Ốc xà cừ lớn, Cho hǎiluó ; Ốc biển, ốc xà cừ, hiluó ; Nữ hộ sinh, Con rùa, jiǎyú ; Sứa, con sứa, Hǎizhe ; Hàu, con hàu, Mǔlì.
Xem chi tiết »
Đỉa biển (hải sâm). 海参. hǎishēn ; Ốc biển. 海螺. hǎiluó ; Tảo biển nâu (đông y gọi là côn bố). 海带. hǎidài ; Cua biển. 海蟹. hǎi xiè.
Xem chi tiết »
Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh – Trung tâm học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội, chuyên giới thiệu sách học ... 海蜇 hǎizhé:sứa ... 牡蛎 mùlì /生蚝 shēngháo: hàu.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. Hải sản tươi: 海鲜 hǎixiān · 2. Món ăn hải sản , đồ biển: 海味 hǎiwèi · 3. Baba: 甲鱼 jiǎyú · 4. Cá biển: 海水鱼 hǎishuǐ yú · 5. Cá chim: 鲳鱼 ...
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2018 · 条虾 /tiáo xiā/ Tôm sắt · 虾仁 /xiārén/ Tôm nõn tươi · 清水虾 /qīngshuǐ xiā/ Tôm nước ngọt · 对虾 /duìxiā/ Tôm he · 甲鱼 /jiǎyú/ Ba ba · 鱼肚 /yúdǔ/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hàu Sữa Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàu sữa tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu