13 thg 1, 2017 · Tiền tố/. Hậu tố. Anh-Anh. Anh-Việt. Từ gốc. Ví dụ balano-. Of the glans penis or glans clitoridis. Quy đầu. Greek βάλανος - balanos,.
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2016 · Hậu tố -oma nghĩa là "tumor" khi chuyển sang số nhiều đáng lẽ phải chuyển thành omata nhưng nhiều người lại thêm "s" sau -oma thành omas VD: ...
Xem chi tiết »
"Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa không khó, nên hầu hết chúng ta đều có thể tự học được..." ... Hậu tố kết thúc với nguyên âm Y ... -rrhagia, và -rrhea ...
Xem chi tiết »
Các hậu tố bệnh học khác · Hậu tố kết thúc với nguyên âm Y · Hậu tố -itis, -ia, -osis · Hậu tổ -rrhage , -rrhagia, và -rrhea · Hậu tố -graphy và hậu tố -gram · Hậu ...
Xem chi tiết »
Để phát triển kỹ năng tạo thuật ngữ, hãy xem xét cách kết hợp các yếu tố tạo từ ... hậu -rrhea Thải ra, chảy steat/o/rrhea (stē-ă-tō-RĒ-ă): steat/o: mỡ ...
Xem chi tiết »
-rrhea (flow, discharge). chảy, xối xả (ví dụ: diarrhea: tiêu chảy). -spasm (involuntary contraction of muscles). co thắt bình thường (vd: pylorospasm: co ...
Xem chi tiết »
Tiền tố, hậu tố, thân từ - Từ vựng chuyên ngành Y khoa ... -rrhea Flow, discharge Rhinorrhea (nasal discharge) sarco- Flesh or fleshy Sarcoma (connective ...
Xem chi tiết »
Hậu tố (suffix) là một từ hoặc một nhóm từ đứng cuối từ gốc (root word) và ... Cũng giống như tiền tố (prefix), mỗi hậu tố đều mang một ý nghĩa nhất định và ... Bị thiếu: rrhea | Phải bao gồm: rrhea
Xem chi tiết »
Tiền tố/ Hậu tố Anh-Anh Anh-Việt Từ gốc Ví dụ. Capillus ( lông ... -rrhea (AmE) flowing, discharge Chảy, xả Greek -ρροια Diarrhea (Tiêu chảy)
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2021 · ... bài giảng Hậu tố viêm (-itis): https://anhvanyds.com/algia-hau-to- ... hậu tố -gram, thuật ngữ với hậu tổ -rrhage, -rrhagia, và -rrhea, ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2016 · DANH SÁCH CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH Y KHOA - MỤC Q-S ... Tiền tố/ Hậu tố. Anh-Anh. Anh-Việt ... Diarrhea (Tiêu chảy). -rrhexis.
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2020 · Ghép tiền tố Spermato với hậu tố rrhea (nghĩa là chảy, xả; VD: diarrhea nghĩa là tiêu chảy) ta được Spermatorrhea là bệnh di tinh.
Xem chi tiết »
từ, hậu tố, tiền tố và các đặc trưng của ngôn ngữ y học như từ phổ thông mang nghĩa chuyên ngành, từ viết tắt, từ đồng nghĩa, ghép nhân danh, đồng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,2 (4) 9 thg 6, 2018 · – Các hậu tố chỉ bác sĩ chuyên khoa của lĩnh vực đó: -ian; -ist; -(o)logist… Hậu tố –logy kết hợp với gốc từ ur(o) thành “urology”: niệu khoa; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hậu Tố Rrhea
Thông tin và kiến thức về chủ đề hậu tố rrhea hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu