Have A Good Time Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "have a good time" thành Tiếng Việt
chơi bời, vui chơi là các bản dịch hàng đầu của "have a good time" thành Tiếng Việt.
have a good time verb ngữ pháp(idiomatic) To enjoy oneself. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm have a good timeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
chơi bời
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
vui chơi
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " have a good time " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "have a good time" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Great Time Nghĩa Là Gì
-
HAVE A GREAT TIME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
TO HAVE A GREAT TIME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
IS A GREAT TIME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"having A Good/great Time" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
5 Cụm Từ Tiếng Anh Sử Dụng Hàng Ngày - VnExpress
-
Have A Great Time Là Gì
-
"having A Good/great Time" Có Nghĩa Là Gì ... - Phong Thủy Vạn An
-
Nghĩa Của Từ Having A Great Time | HoiCay
-
Good Time Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Having A Great Time Là Gì - Nghĩa Của Từ Having A Great Time - Thả Rông
-
Have A Good Time Là Gì? - Tạo Website
-
Have A Good Time Thành Ngữ, Tục Ngữ - Idioms Proverbs
-
"All In Good Time" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life