Phép tịnh tiến have a row thành Tiếng Việt là: ẩu đả (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có have a row chứa ít nhất 64 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
... row with sb (''On the morning of Howard's interview, the professor who would chair the panel had a row with his wife.'') có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
7 ngày trước · row ý nghĩa, định nghĩa, row là gì: 1. a line of things, people, animals, ... We had seats in the front/back row of the theatre.
Xem chi tiết »
"to have a row with sb (''On the morning of Howard's interview, the professor who would chair the panel had a row with his wife.'')" có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Xem thêm: nghe nói và học từ vựng tiếng Anh qua video. Xem các bài học kế tiếp: là danh từ, có nghĩa là một tranh cãi ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2020 · Danh từ · 1.Hàng, dây. a row of trees: một hàng cây · 2.Cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo thuyền. to go for a row on the river: đi chơi ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · What's the row?: Việc gì mà lại om lên thế? 5.Cuộc gượng nhẹ lộn; cuộc đánh lộn. to have a row with someone: tiến công lộn cùng với ai. 6.Sự ...
Xem chi tiết »
row là gì đang là chủ đề được rất nhiều mọi người tìm kiếm. ... HAVE A ROW WITH SB là cãi nhau, tranh cãi với ai đó.nnPhần tiếng Anh:nnA row between Armenia ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ in a row. ... Ducks in a row. (USA) If you have your ducks in a row, you are well-organized.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2021 · việc gì mà om lên thế? cuộc câi lộn; cuộc đánh lộnto have a row with someone: đánh lộn với ai sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏto get ...
Xem chi tiết »
(Thông tục) Sự om sòm, sự huyên náo. to kick up (make) a row — làm om lên: what's the row? — việc gì mà om lên thế? · Cuộc cãi lộn; cuộc đánh lộn. to have a row ...
Xem chi tiết »
row nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm row giọng bản ngữ. ... to have a row with someone: đánh lộn với ai.
Xem chi tiết »
việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa ... việc gì mà om lên thế? cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn. to have a row with someone: đánh lộn với ai.
Xem chi tiết »
Danh từ ; (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo. to kick up (make) a row: làm om lên ; What's the row? ; Việc gì mà om lên thế? ; Cuộc cãi lộn; cuộc đánh lộn. to have ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Have A Row Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề have a row nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu