"haven" Là Gì? Nghĩa Của Từ Haven Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"haven" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

haven

haven /'heivn/
  • danh từ
    • bến tàu, cảng
    • (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu
bến tàu
bến cảng
cảng
  • tax haven: cảng tránh thuế
  • cảng khẩu
    chỗ tàu đậu ở cảng
    nơi ẩn náu
    quả tầm quân
    quả táo gai
    boat haven
    chỗ tàu thả neo
    price haven
    nước có mức giá ưu đãi
    price haven
    thiên đường giá cả
    tax haven
    một quốc gia hay một khu vực độc lập có thuế khóa rất thấp
    tax haven
    nơi ẩn trú thuế
    tax haven
    nơi trốn thuế
    tax haven
    nước nhẹ thuế
    tax haven
    nước thuế nhẹ
    tax haven
    thiên đường thuế má
    tax haven company
    công ty trốn thuế

    Xem thêm: oasis, seaport, harbor, harbour

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    haven

    Từ điển Collocation

    haven noun

    ADJ. safe The aim is to create a safe haven for the thousands of refugees.

    VERB + HAVEN create, offer (sb), provide (sb with)

    PREP. in a/the ~ They were living in a safe haven away from the fighting. | ~ for The wood is a haven for wildlife. | ~ of This house is a haven of peace compared with ours.

    Từ điển WordNet

      n.

    • a shelter serving as a place of safety or sanctuary; oasis
    • a sheltered port where ships can take on or discharge cargo; seaport, harbor, harbour

    English Synonym and Antonym Dictionary

    havenssyn.: harbor refuge safety sanctuary shelter

    Từ khóa » Haven Là Gì