Nghĩa Của Từ Haven - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /heivn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bến tàu, cảng
    (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bến tàu

    Kinh tế

    bến cảng
    cảng
    tax haven cảng tránh thuế
    cảng khẩu
    chỗ tàu đậu ở cảng
    nơi ẩn náu
    quả tầm quân
    quả táo gai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    anchorage , asylum , cover , covert , harbor , harborage , retreat , roadstead , sanctuary , sanctum , shelter , protection , refuge , hideout , hope , inlet , oasis , port , relief
    verb
    house , shelter Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Haven »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Haven Là Gì