HAY ĐẤY CHỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HAY ĐẤY CHỨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hayorgoodbetterbestđấy chứhuhare youdidn't youyou all right

Ví dụ về việc sử dụng Hay đấy chứ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phim hay đấy chứ?Good film, is it?Thực sự nó khá hay đấy chứ..It's pretty cool, actually.Cherry hay đấy chứ?Pretty cherry, isn't it?Johan cũng là một cái tên hay đấy chứ.And Justin is a good name too.Cũng hay đấy chứ?" Quán rượu của Bob.Has a nice ring to it, huh?"Bob's Bar..Em nghĩ nó hay đấy chứ.I think it looks good.Tớ nghĩ cô ấy cũng có vài ý hay đấy chứ..I thought she had some good ideas.Leave a tender moment" hay đấy chứ.Leave a tender moment is a good song.Cũng hay đấy chứ, mẹ hát hay hơn cả ông con.My mother sings better than my father.Để sau, Mater." Nghe hay đấy chứ!.Later, Mater." That's funny!Cô ấy hát hay đấy chứ Maria Ave maria.She's pretty good. Maria Ave maria.Nó nhìn tôi, bối rối và nói," Tại sao hộp thư không kiểm tra chính nó vànói với chúng ta khi nào có thư?" Tôi tự nhủ" Câu hỏi hay đấy chứ..He looked at me, puzzled, and said,"Why doesn't the mailboxjust check itself and tell us when it has mail?"(Laughter) I was like,"That's a pretty good question..Đẹp đấy chứ?Beautiful, huh?Ngầu đấy chứ?Cool, huh?Nghe hay đấy anh, anh biết đường chứ?.Sounds pretty nice; do you know the way?Cũng được đấy chứ.That's all right.Cô không phải là phóng viên hay gì gì đấy chứ?Don't believe me? you're a reporter or something, right??Mẹ đang không cố biến con thành Norman Bates hay thứ gì đó đấy chứ?.You're not trying to turn me into Norman Bates or something, are you?Chúng ta không cần có Chìa khóa vàng hay Chìa khóa bạc để mở nó ra đấy chứ?..We don't need a special Gold Key or Silver Key to get through, do we?.Phải có hướng dẫn hay cái gì đấy chứ..There must be a manual or something.Phải có hướng dẫn hay cái gì đấy chứ..There should be a strategy guide or something.Anh không phải 15 tuổi hay gì đấy chứ, đúng không?You're not like 15 years old or anything, are you?Nhanh đấy chứ..That was quick.Cô không phải là phóng viên hay gì gì đấy chứ?.But you're not a journalist, are you?Tại sao bạn không ăn chồng bạn hay con bạn?- ngon đấy chứ!.Why can't you eat your husband or your child?-- so delicious!Gần đấy chứ?It's quite near, huh?Cô nói đấy chứ.You tell me.Cái xe cũ của em vẫn ở trong kho đấy chứ, hay chị cũng bán mất rồi?Is my old car still in the shed, or have you sold that too?"?Nhìn thật đấy chứ.Looks real to me.Ngon đấy chứ!.This is delicious!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 969068, Thời gian: 0.4418

Từng chữ dịch

haysự liên kếtorhaytính từgoodbesthaytrạng từbetterđấyđại từityouyachứsự liên kếtbutandchứrather thanchứdanh từrightchứtính từokay hay nhất của bạnhay nhất của mình

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hay đấy chứ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hay đấy Trong Tiếng Anh