hay đấy trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'hay đấy' translations into English. Look through examples of hay đấy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
thường mình có thể sẽ thành Einstein Mozart hay cả Van Gogh tương lai đấy chứ.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Nghe hay đấy trong một câu và bản dịch của họ · Nghe hay đấy nhưng mà tớ làm gì có thời gian. · That sounds nice but I'm afraid I don't have the ...
Xem chi tiết »
hay đấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hay đấy sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nghe có vẻ hay đấy" into English. Human translations with examples: i got you, sounds good, sounds good, sounds good, ...
Xem chi tiết »
Cool! Sure, I'd love to! Hay đấy! Chắc rồi, tôi sẽ đến! Beat (Tính từ). Thông thường, beat ...
Xem chi tiết »
Sound great, I'm so tired of the exam. Nghe hay đấy, tớ mệt mỏi với kỳ thi quá. Sure! – Chắc chắn rồi! Ví dụ:.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2020 · Từ nối trong tiếng Anh (Linking words hay Transitions) được dùng để liên kết ... Dưới đây là một số từ nối giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (8) Cách nói 'đồng ý' hay 'phản đối' trong tiếng Anh · I completely/absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.) · There is no doubt about it that... ( ...
Xem chi tiết »
(Tớ rất xin lỗi/ Tớ rất tiếc). Please forgive me! (Xin hãy tha lỗi cho tôi). Thank you/ Thanks ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Hay đấy Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hay đấy trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu