Hệ bạch huyết«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Try the Lymphatic Drainage Massage to lose weight more effectively.
Xem chi tiết »
Cancerous cells can block the lymphatic system which is a network of capillaries vessels and assemblies throughout the body.
Xem chi tiết »
Hệ bạch huyết được hai người Olaus Rudbeck và Thomas Bartholin độc lập với nhau mô tả lần đầu tiên vào thế kỷ 17. Không giống như hệ tuần hoàn, hệ bạch huyết ...
Xem chi tiết »
Hạch bạch huyết ; Hệ bạch huyết, một phần của Hệ miễn dịch · nodus lymphaticus (singular); nodi lymphatici (plural).
Xem chi tiết »
It is believed that the drugs used during treatment cause follicular irritations, drawing leukocytes, or white blood cells, to the follicle. more_vert.
Xem chi tiết »
Additionally, 26% underwent excision of the cervical lymph node or neck dissection before radiotherapy, and 18% underwent ipsilateral neck dissection after ...
Xem chi tiết »
Các hạch bạch huyết cũng là thành phần cốt lõi tham gia vào hệ miễn dịch bởi vì chúng chứa các tế bào lympho, đại thực bào, và các tế bào đuôi gai có thể đáp ...
Xem chi tiết »
Translation for 'hạch bạch huyết' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Uh, enlarged hilar lymph nodes. 5. Sinh thiết hạch bạch huyết dưới hàm. Biopsy the lymph node under the jaw. 6. Nghe giống hệ bạch huyết, đúng không ...
Xem chi tiết »
U lympho có thể ảnh hưởng đến hệ bạch huyết, bao gồm các hạch bạch huyết, lá lách, tuyến ức và tủy xương, cũng như các cơ quan khác trong cơ thể. U lympho ...
Xem chi tiết »
Hạch bạch huyết tiếng anh là: lymph node. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2022 · Chụp cộng hưởng từ: Xem xét các mô và đặc điểm của phù. Chụp vi tính cắt lớp: Hiển thị các khu vực bị tắt nghẽn của hệ bạch huyết. Hình ảnh hạt ...
Xem chi tiết »
lymphatic /lɪm.ˈfæ.tɪk/. (Sinh vật học) (thuộc) bạch huyết. lymphatic system — hệ bạch huyết. Nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hệ Bạch Huyết Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hệ bạch huyết tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu