Lymphatic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /lɪm.ˈfæ.tɪk/
Tính từ
lymphatic /lɪm.ˈfæ.tɪk/
- (Sinh vật học) (thuộc) bạch huyết. lymphatic system — hệ bạch huyết
- Nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc.
Danh từ
lymphatic /lɪm.ˈfæ.tɪk/
- Mạch bạch huyết.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lymphatic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Hệ Bạch Huyết Tiếng Anh
-
Hệ Bạch Huyết«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HỆ BẠCH HUYẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HỆ THỐNG BẠCH HUYẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hệ Bạch Huyết – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hạch Bạch Huyết – Wikipedia Tiếng Việt
-
BẠCH HUYẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HẠCH BẠCH HUYẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Quan Về Hệ Bạch Huyết - Rối Loạn Tim Mạch - Cẩm Nang MSD
-
HẠCH BẠCH HUYẾT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Bạch Huyết Bằng Tiếng Anh
-
U Lympho (Ung Thư Máu) - Mount Elizabeth Hospitals
-
"hạch Bạch Huyết" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phù Bạch Huyết Là Gì, Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị