HE DIDN'T KNOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HE DIDN'T KNOW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [hiː 'didnt nəʊ]he didn't know
[hiː 'didnt nəʊ] không biết
no ideaunawareunknownnever knowdont knowi wonderdon't knoware not awaream not suredon't understandanh không biết
i do not knowyou do not understandi'm not sureyou never knowyou wouldn't knowhe was unawarechẳng biết
no ideanot surenever knownot telldon't knowwouldn't knowhave not knowndon't understandwon't knowi wonderông không biết phải
he didn't knowhắn không hiểu
he doesn't understandhe didn't knowhe could not understandhe wouldn't understandcậu không biết phải
you don't knowhe has no ideaông chưa biết
he did not knowhắn không rõ
he didn't knowko biết
do not knownot suredont knowdon't understanddon't recognizei wouldn't knownever knowisn't familiar
{-}
Phong cách/chủ đề:
Và ông ấy không biết?Raiola was unfazed, partly because he didn't know the word.
Raiola đứng hình, một phần bởi vì hắn không hiểu từ vừa nghe được.He didn't know who Jimmy was.
Không hề biết Jimmy là ai.Yes, but he didn't know who.
Phải, nhưng ông ta không biết ai.He didn't know who was talking.
Hắn không rõ là ai đang nói. Mọi người cũng dịch saidhedidn'tknow
hedidn'tknowhow
hedidn'tevenknow
hedidn'tknowwhy
hedidn'tknowwhattodo
ididn'tknowhehad
William says he didn't know what to do..
David nói rằng ông không biết phải làm gì.He didn't know where Nathan was.
Cậu không hề biết Natsumi ở đâu.Joe admitted that he didn't know what to do..
David nói rằng ông không biết phải làm gì.He didn't know whether to be angry or be sad!
Cậu chẳng biết mình nên giận hay buồn!Of course he acted like he didn't know anything.
Anh ta cư xử giống như là chẳng biết gì hết.hedidn'tknowwhen
hedidn'tknowmuch
Maybe he didn't know how to dress.
Có lẽ là ông ta không biết cách ăn mặc.But he was so drunk he didn't know he was hurt.
Ảnh say rồi nên ko biết bản thân bị thương.But he didn't know she was here.
Nhưng ông ta không biết rằng cô ấy ở đây.He was so drunk that he didn't know he was hurt.
Ảnh say rồi nên ko biết bản thân bị thương.He didn't know he was an eagle.
Nó không hề biết nó là Đại bàng.And he admitted that he didn't know anything about economics.
Ông ấy nhận là chẳng biết gì về kiến trúc cả.He didn't know what he was doing..
Còn chẳng biết mình đang làm gì.Michael Fox claims that he didn't know Webber was a hacker.
Fox cho rằng ông không hề biết Webber là một tay tin tặc nguy hiểm.He didn't know that such a skill existed!
Cậu không hề biết rằng kĩ năng như thế này lại tồn tại!That angry old dog, he didn't know what do with himself.
Con chó khao khát chủ, không biết phải làm gì với chính mình.He didn't know anybody, never set foot on this planet.
Cậu ấy chẳng biết gì cả, chưa từng đặt chân lên hành tinh này.First, he rejected God because he didn't know who God really was.
Trước kia ông bắt đạo vì ông chưa biết Chúa là ai.He didn't know that Jefferson had died a few hours earlier.
Ông không hề biết, Jefferson đã qua đời trước đó vài tiếng.Because he didn't know to say it.
Vì nó không biết để nói.He didn't know if he had anything left to offer.
Cậu ấy chẳng biết cậu ấy còn lại gì để cống hiến.At the time he didn't know much about HIV.
Ôâng ấy không biết gì nhiều về HIV.He didn't know why they kept him there, he said.
Họ cũng không có biết tại sao họ lại đặt chúng ở đó, ông nói.He said that he didn't know anything about building.
Ông ấy nhận là chẳng biết gì về kiến trúc cả.He didn't know, but he was sure it was just a dream.
Hắn không rõ, nhưng lại chắc chắn rằng đây là một giấc mơ.Perhaps he didn't know that I would do that.
Có lẽ cậu ấy không ngờ rằng tôi sẽ làm như vậy.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 884, Thời gian: 0.0708 ![]()
![]()
![]()
he didn't killhe didn't know how

Tiếng anh-Tiếng việt
he didn't know English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng He didn't know trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
said he didn't knownói rằng ông không biếtnói không biếtcho biết ông không biếthe didn't know howkhông biết cáchông không biết làm thế nàohe didn't even knowanh ta thậm chí không biếthắn cũng không biếthe didn't know whyanh không biết tại saokhông biết tại saohe didn't know what to doông không biết phải làm gìanh không biết phải làm gìkhông biết làm gìi didn't know he hadtôi không biết anh ấy cóhe didn't know whencậu không biết khihe didn't know muchông ấy không biết gì nhiềuHe didn't know trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - no sabía
- Người pháp - il ne savait pas
- Hà lan - hij wist niet
- Tiếng ả rập - ه لم يعرف
- Hàn quốc - 모른다
- Tiếng nhật - 知らなかった
- Kazakhstan - білмеді
- Tiếng slovenian - ni vedel
- Ukraina - він не знав
- Tiếng do thái - הוא לא ידע
- Người hy lạp - δεν ήξερε
- Người hungary - nem tudta
- Người serbian - znao
- Tiếng slovak - nevedel
- Người ăn chay trường - не знаеше
- Urdu - وہ نہیں جانتا تھا
- Tiếng rumani - nu ştia
- Người trung quốc - 他不知道
- Malayalam - അറിയാതെ
- Tamil - தெரியவ் இல்லை
- Tiếng tagalog - hindi niya alam
- Tiếng bengali - তিনি জানতেন না
- Tiếng mã lai - dia tak tahu
- Thái - เขาไม่รู้
- Thổ nhĩ kỳ - bilmiyordu
- Tiếng hindi - वह नहीं जानता था
- Đánh bóng - nie wiedział
- Bồ đào nha - ele não sabia
- Người ý - non sapeva
- Tiếng croatia - nije znao
- Tiếng indonesia - dia tidak tahu
- Séc - nevěděl
- Tiếng nga - он не знал
Từng chữ dịch
hedanh từôngheđại từhắnnóheanh tadidn'tđúng khôngkhông làmđã khôngrồi phải khôngdidn'tdanh từkoknowđộng từbiếthiểudothực hiệnlàm việclàm đượcdosự liên kếtthìnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đặt Câu Với Know
-
Cách Dùng Know - Học Tiếng Anh - Tienganh123
-
KNOW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
'know' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Know" | HiNative
-
Những Cấu Trúc Thường Gặp Với động Từ KNOW - Speak English
-
Top 15 đặt Câu Với Know
-
Top 15 đặt Câu Tiếng Anh Với Từ Know
-
Sử Dụng To Know, To Know How Trong Tiếng Anh - Dieutri.Vn
-
Know About Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Know About Trong Câu Tiếng Anh
-
Know Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
7 Cách Nói Khác Của 'I Don't Know' - VnExpress
-
I Know Hay I Known Là Cách Dùng đúng? Các Ví Dụ Về I Know Và I ...
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Với Các Dạng Câu “Do You Know Where…?”, “I Don ...
-
Ad ơi Cụm “got To Know “ Thêm Vào Câu Là Cấu Trúc Gì Vậy ạ Nếu Ko Có ...