Know Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "know" thành Tiếng Việt

biết, hiểu biết, biết rõ vấn đề là các bản dịch hàng đầu của "know" thành Tiếng Việt.

know Verb verb noun ngữ pháp

knowledge [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • biết

    verb

    be certain or sure about (something)

    I know that you put your best effort into it.

    Tôi biết rằng anh đã cố gắng hết sức.

    en.wiktionary.org
  • hiểu biết

    verb

    They will understand and know things that others cannot.

    Họ sẽ hiểu biết những điều mà những người khác không thể hiểu biết được.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • biết rõ vấn đề

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • biết rõ về
    • biết tin
    • biết được
    • hay biết
    • nhận biết
    • nhận thức
    • phân biệt được
    • quen biết
    • đã biết mùi
    • đã trải qua
    • có quen
    • nhận
    • thuộc
    • cảm thấy
    • nhận ra
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " know " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "know" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • knowing biết · bảnh · diện · hiểu biết · láu · ranh mãnh · sang · thạo · tính khôn
  • know-nothingism thuyết không thể biết
  • you know i like you , don't you cậu biết tôi thích cậu mà đúng ko
  • know well rành
  • Thanks, according to research there are some physical evidence to know about climate change: 1. Temperature measurements and proxies: 2. Historical and archaeological evidence: 3. Glaciers: 4 Thanks, according to research there are some physical evidence to know about climate change: 1. Temperature measurements and proxies: 2. Historical and archaeological evidence: 3. Glaciers: 4
  • hello, you know thanh ( mutual ) friend. do you speak English. I (don't) speak Vietnamese. can you tell be about yourself -- you have request to be my friend ? hello, you know thanh ( mutual ) friend. do you speak English. I (don't) speak Vietnamese. can you tell be about yourself -- you have request to be my friend ?
  • next thing you know quay đi quay lại · đột ngột
  • better the devil you know ma quen còn hơn quỷ lạ
xem thêm (+26) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "know" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đặt Câu Với Know