HE DOESN'T MIND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HE DOESN'T MIND Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [hiː 'dʌznt maind]he doesn't mind
[hiː 'dʌznt maind] anh ấy không phiền
he doesn't mindanh ấy không nhớ
he doesn't rememberhe doesn't mindhe doesn't recallanh ta không ngại
{-}
Phong cách/chủ đề:
Nó không để tâm đâu.And of course he doesn't mind.
Và tất nhiên anh ấy không phiền.If he doesn't mind.
Nếu anh ấy không phiền.For instance, he used to work out religiously, but lately,when you're free for dinner, he doesn't mind missing his workout.
Ví dụ, chàng từng tập thể hình rất cần mẫn, nhưng gần đây, nếu bạn rảnh vào bữa tối,chàng sẽ chẳng phiền khi phải nghỉ tập.Dickon he doesn't mind th' wet.
Dickon ông không nhớ lần thứ' ướt.This was probably the account that I shared with a friend of mine last summer,I hope he doesn't mind me using it to upload this.
Đây là tài khoản tôi dùng chung với một người bạn mùa hè vừa rồi,hy vọng cậu ấy không phiền nếu như tôi sử dụng nó để upload video này.He doesn't mind eating his own poop?
Cô ấy không ngại ăn đồ từ bát của mình sao?When a real man loves a woman, he doesn't mind doing things for her.
Khi đàn ông đíchthực yêu một phụ nữ, anh ta không ngại làm mọi thứ cho cô ấy.I'm sure he doesn't mind raising a glass to our Lord and Savior.
Chắc là anh ấy không phiền nâng ly vì Chúa đâu.He doesn't mind us having a real feeling and be able to express that.
Anh ấy không nhớ chúng tôi có… một cảm giác thực sự và để có thể thể hiện điều đó.I hope he doesn't mind me borrowing it?
( Tôi mong bạn không phiền nếu tôi hỏi vay tiền chứ?)?He doesn't mind if we snore, drool, hog the bed, whatever.
Anh ta không phiền nếu chúng ta ngáy, chảy nước dãi, nằm trên giường, bất cứ điều gì.He doesn't mind spending time alone, but your presence will always make him happy.
Chúng không ngại dành thời gian một mình, nhưng sự hiện diện của bạn sẽ luôn khiến chú ấy hạnh phúc.He doesn't mind cooking her favorite meal, taking her out to wine and dine and paying the bills.
Anh ấy không ngại nấu món ăn mà bạn yêu thích, đưa bạn đi ăn uống và trả tiền hóa đơn.He doesn't mind us having the feeling like to be able to have a real feeling and be able to express that.
Anh ấy không nhớ chúng tôi có… một cảm giác thực sự và để có thể thể hiện điều đó.He doesn't mind cheering Chanyoung from the sidelines or listening to all his girl problems.
Cậu không ngại cổ vũ Chanyoung từ bên lề hoặc lắng nghe mọi vấn đề về các cô gái của cậu ấy.He doesn't mind making even 200 mistakes a day, because that's how he learns, based on the feedback.
Anh ta không ngại sai 200 lỗi một ngày, vì đó là cách anh ta học, dựa trên sự phản hồi.He doesn't mind if you don't agree with him because he's not talking to you anyway.
Anh ấy không phiền nếu bạn không đồng ý với anh ấy vì dù sao anh ấy cũng không nói chuyện với bạn.He doesn't mind rewarding his own subjects and people, and would even allow Rider a"cup or two" if he were to bow down to him.
Anh không ngại thưởng cho thần dân của mình hay người khác, và thậm chí còn cho phép Rider có" một hay hai cái chén" nếu ông chịu cúi đầu trước anh..He did not mind cooking for his family.
Anh ấy không ngại nấu ăn cho cả gia đình tôi.When they together he don't mind he gotta pay with Visa.
Khi họ cùng nhau anh không nhớ anh gotta trả bằng thẻ Visa.Com official said that he does not mind if cryptocurrencies like Monero or Dash was also accepted as a world currency.
Com nói rằng ông không nhớ nếu cryptocurrencies như Monero hoặc Dash cũng được chấp nhận như là một loại tiền tệ thế giới.However, he did not mind sacrificing respawning POP monsters to gain information on the enemy.
Thế nhưng, anh chẳng ngại hi sinh lũ quái vật POP để thu thập thông tin về kẻ thù.Fox commented that he did not mind if people stated that they did not like the game, saying that it was"not for everyone".
Fox không phiền nếu mọi người nói rằng họ không thích trò chơi, vì dường như nó" không dành cho tất cả mọi người.While he didn't mind the players dying, every single NPCs death affected Weed personally.
Dù Weed không để tâm đến việc sống chết của những người chơi, mỗi một cái chết của NPC đều gây thiệt hại cho Weed.Trump added that he does not mind having a dog but he believes he does not have the time to take care of a dog.
Ông Trump nói rằng ông không ngại có chó, nhưng ông không có thời gian để chăm sóc chúng.So I told the man‘I'm sorry,' but he said he didn't mind.
Tôi đã nói với người đàn ông' Tôi xin lỗi', nhưng ông ta nói ông ta không phiền.His words were a reminder that though he didn't say anything about the news last time,it didn't mean he didn't mind it.
Lời này là nhắc nhở anh, tin tức lần trước, tuy rằng anh cái gì cũng chưa nói,nhưng cũng không có nghĩa là không để tâm đến.Ready to take on any challenges ahead, he does not mind the accompanying hardships.
Sẵn sàng chấp nhận bấtcứ thách thức nào phía trước, anh không ngại phải đồng hành cùng gian khổ.His hatred was not to the point that he wanted to chase and killed her,but it was to the extent that he does not mind if those who ran away died dogs death somewhere.
Sự thù hận của cậu không lớn tới mức cậu muốn đuổi theo và giết chết côấy, nhưng nó ở mức mà cậu không phiền nếu những tên bỏ trốn chết như những con chó ở đâu đó. Kết quả: 30, Thời gian: 0.0544 ![]()
![]()
he doesn't meanhe doesn't need

Tiếng anh-Tiếng việt
he doesn't mind English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng He doesn't mind trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
He doesn't mind trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - no le importa
- Người pháp - dérange pas
- Hà lan - hij vindt het niet erg
- Tiếng slovenian - ga ne moti
- Tiếng do thái - לא אכפת לו
- Người hy lạp - δεν τον πειράζει
- Người hungary - nem bánja
- Người serbian - ne smeta mu
- Tiếng slovak - nebude vadiť
- Tiếng rumani - nu-l deranjează
- Người trung quốc - 他不介意
- Đánh bóng - nie przeszkadza mu
- Bồ đào nha - ele não se importa
- Người ý - non gli importa
- Tiếng croatia - on ne mari
- Tiếng indonesia - dia tidak keberatan
- Séc - nevadí mu
- Tiếng nga - он не возражает
- Tiếng ả rập - ه لا يمانع
- Người ăn chay trường - той няма нищо против
- Thổ nhĩ kỳ - sakıncası yoktur
Từng chữ dịch
hedanh từôngheđại từhắnnóheanh tadoesn'tthì khôngkhông làmdoesn'tdanh từkochảdoesn'tđộng từnhỉmindtâm trícái trísuy nghĩminddanh từđầuýdothực hiệnlàm việclàm đượcdosự liên kếtthìTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cách Dùng Doesn't Mind
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng I Don't Mind Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Mind Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỦA “MIND” TRONG TIẾNG ANH
-
Cách Dùng động Từ Mind | Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
Mind Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Mind Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc I Do Not Mind - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Sự Khác Biệt Giữa "I DON'T MIND" Và "I DON'T CARE”
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Của “mind” Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Mind + V-ing Hay To V? Hiểu Ngay Bây Giờ | Tiếng Anh Tốt
-
Would/Do You Mind + V-ing? Would/Do You Mind If - Ngữ Pháp - TFlat
-
Cách Dùng Mind - Trong Tiếng Anh
-
By Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Cùng Phân Biệt Don't Mind Và ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Mind Trong Tiếng Anh
-
Mind | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary