Solar system : Hệ Mặt Trời.
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2020 · Các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh · 1. Earth /ɜːθ/: Trái Đất · 2. Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao Mộc · 3. Mars /mɑːz/: Sao Hỏa · 4.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời · 1. Sun. /sʌn/. Mặt Trời · 2. Mercury. /ˈmɜːrkjəri/. Sao Thủy · 3. Venus. /'vi:nəs/. Sao Kim · 4. Earth. /ɜːθ/. Trái Đất · 5. Mars.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/: Sao Thủy · Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim · Earth /ɜːθ/: Trái Đất · Mars /mɑːz/: Sao Hỏa · Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao Mộc · Saturn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (167) 1. Mercury: Sao Thủy · 2. Venus: Sao Kim · 3. Earth: Trái đất · 4. Mars: Sao Hỏa · 5. Jupiter: Sao Mộc · 6. Saturn: Sao Thổ · 7. Uranus: Sao Thiên Vương · 8. Neptune: ...
Xem chi tiết »
a/ Earth - Trái đất · b/ Mars - Sao hỏa · c/ Jupiter - Sao mộc · d/ Neptune - Sao hải vương · e/ Venus - Sao kim · f/ Saturn - Sao thổ · g/ Uranus - Sao thiên vương ...
Xem chi tiết »
Solar system: Hệ Mặt Trời · Sun: Mặt trời · Moon: Mặt trăng · Star: Ngôi sao · Constellation: Chòm sao · Comet: Sao chổi · Meteor: Sao băng · Planet: Hành tinh ...
Xem chi tiết »
14 thg 9, 2018 · 1. Mercury: Sao Thủy · 2. Venus: Sao Kim · 3. Earth: Trái đất · 4. Mars: Sao Hỏa · 5. Jupiter: Sao Mộc · 6. Saturn: Sao Thổ · 7. Uranus: Sao Thiên ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2017 · Các hành tinh như Sao Thủy, Sao Kim, Sao Mộc có tên tiếng Anh lần lượt là Mercury, Venus, Jupiter. * Click vào từng ảnh để xem nghĩa tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
hãy xem một số từ vựng hệ mặt trời, về tên các hành tinh bằng Tiếng Anh. Từ vựng về hệ mặt trời các hành tinh. A. Asteroid (n) /'æstərɔid/: tiểu hành tinh (nằm ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Sao Thủy tiếng Anh: Mercury /ˈmɜː. · Sao Kim tiếng Anh: Venus /ˈviː. · Trái Đất tiếng Anh: Earth /ɜːθ/ · Sao Hỏa tiếng Anh: Mars /mɑːz/ · Sao Mộc ...
Xem chi tiết »
8 hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh · 1. Mercury: Sao Thủy · 2. Venus: Sao Kim · 3. Earth: Trái đất · 4. Mars: Sao Hỏa · 5. Jupiter: Sao Mộc · 6. Saturn: Sao ...
Xem chi tiết »
The solar system includes everything that is drawn into the orbit of the sun. Astronomers have discovered that there are many other massive stars in our galaxy, ...
Xem chi tiết »
Hệ Mặt Trời được hình thành từ sự suy sụp của một đám mây phân tử khổng lồ cách đây gần 4,6 tỷ năm. Đa phần các thiên thể quay quanh Mặt Trời, và khối lượng tập ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hệ Mặt Trời Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hệ mặt trời tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu