HE SHOULD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
HE SHOULD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [hiː ʃʊd]Động từhe should [hiː ʃʊd] anh ta nênhe shouldhe ought tohe musthim sohe needshe betterông nênyou shouldyou ought toyou betteryou needyou mustyou gotyou gottayou wantphảimusthave toshouldneedrightshallyesgottayeahought toanh ta phảihe musthe shouldhe has tohe needshe washe ought tohe's gothe's supposedhe is requiredhe's goingcậu ấy nênhe shouldhim , sohe needsanh ta sẽhe willhe wouldhe shallhe shouldhe's goinghe's gonnacầnneedshouldrequiremustnecessarytakeông cần phảihe shouldhe musthe needednó sẽit willit wouldit's goingit shouldit shallđáng lẽ hắnhe shouldbạn nên
Ví dụ về việc sử dụng He should trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
he should notkhông nênông ta không nênanh ấy không nênông sẽ khônghắn sẽ khônghe should haveông cầnphải cóông đã phảibạn nên cóhe should donên làmphải làmhe should knowanh ta nên biếtnó phải biếtwhat he should donhững gì ông nên làmnhững gì anh ta nên làmhọ nên làm gìhe should goông nên điphải ra đimaybe he shouldcó lẽ anh nêncó lẽ phảii think he shouldtôi nghĩ anh ấy nênhe should alsoanh cũng nêncũng phảithen he shouldthì anh ta nênthì anh ta sẽsaid he shouldnói rằng ông nênnói rằng anh nênperhaps he shouldcó lẽ anh nêncó lẽ ông nênhe should neveranh ấy không nênhe should have doneanh ấynên làmhe or she shouldanh ta hoặc cô ta nênhe should takeanh ta nên thực hiệnanh nên đưaông phải mấthe should saynên nóihe should stayông nên ở lạiHe should trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - debería
- Người pháp - il devrait
- Người đan mạch - han burde
- Thụy điển - han måste
- Na uy - han skulde
- Hà lan - hij moeten
- Tiếng ả rập - يجدر
- Hàn quốc - 해야
- Tiếng nhật - はず
- Kazakhstan - керек
- Tiếng slovenian - moral
- Ukraina - він має
- Tiếng do thái - הוא צריך
- Người hy lạp - πρέπει
- Người hungary - kell
- Người serbian - treba
- Tiếng slovak - mal by
- Người ăn chay trường - бива
- Urdu - چاہیے
- Tiếng rumani - ar trebui
- Người trung quốc - 他必须
- Malayalam - should
- Marathi - पाहिजे
- Tamil - should
- Tiếng tagalog - siya ay dapat
- Tiếng bengali - উচিত
- Tiếng mã lai - dia mesti
- Thái - เขาควรจะ
- Thổ nhĩ kỳ - olmalı
- Tiếng hindi - चाहिए
- Đánh bóng - powinien
- Bồ đào nha - devia
- Tiếng phần lan - hänen pitäisi
- Tiếng croatia - trebao
- Tiếng indonesia - dia harus
- Séc - měi
- Tiếng nga - он должен
Từng chữ dịch
hedanh từôngheđại từhắnnóheanh tacậu ấyshouldsự liên kếtnênshouldđộng từphảicầnshouldtrạng từsẽ he shot mehe should alsoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt he should English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » He Should Nghĩa Là Gì
-
Should Là Gì? Cách Sử Dụng Should Như Thế Nào?
-
Nắm Vững Cấu Trúc Should Trong Tiếng Anh Nhanh Chóng Nhất
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Should Be Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Ý Nghĩa Của Should Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Should Nghĩa Là Gì
-
7 Tất Tần Tật Về Cách Dùng Should Trong Tiếng Anh Mới Nhất
-
'It Is As It Should Be' Nghĩa Là Gì? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Công Thức Should: Cách Dùng, Ví Dụ Và Bài Tập Chi Tiết Nhất
-
Cách Dùng Cấu Trúc Should - Vui Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng Should Trong Tiếng Anh - IIE Việt Nam
-
' Should Be Là Gì ? Cách Sử Dụng Và Cấu Trúc Của Should Be
-
Động Từ Khiếm Khuyết (Modal Verbs) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Should Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nắm Chắc Cách Sử Dụng Cấu Trúc Should Trong Tiếng Anh