HỆ SỐ CÔNG SUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HỆ SỐ CÔNG SUẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hệ sốcoefficientfactor ofmultipliernumber systemweightingcông suấtcapacitywattageoutputhorsepoweroccupancy
Ví dụ về việc sử dụng Hệ số công suất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hệdanh từsystemgenerationrelationsrelationshiptiessốdanh từnumbersốgiới từofsốtính từdigitalsốngười xác địnhmanycôngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanysuấtdanh từratepowerperformancecapacityyieldTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hệ số công suất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hệ Số Công Suất Trong Tiếng Anh Là Gì
-
HỆ SỐ CÔNG SUẤT ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "hệ Số Công Suất (cosj)" - Là Gì?
-
"hệ Số Công Suất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hệ Số Công Suất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hệ Số Công Suất Và ý Nghĩa Của Nó Là Gì? Tại Sao Lại Nên Nâng Cao ...
-
Hệ Số Công Suất Là Gì? Công Thức Tính Hệ Số Công Suất - Vi Tính TTC
-
Công Suất Thực Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Điện Tử Công Suất Tiếng Anh Là Gì - Sen Tây Hồ
-
Tiền Công Suất Phản Kháng - EVN
-
Hệ Số Công Suất Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Hệ Số Công Suất
-
Cục đẩy Công Suất Tiếng Anh Là Gì? Khi Nào Nên Dùng Cục đẩy?
-
Công Suất Tiêu Thụ Của Mạch điện Xoay Chiều, Công Thức Tính Hệ Số ...
-
Công Suất Tiếng Anh Là Gì
-
Công Suất - Phản Kháng Là Gì - Thy An