HỆ THỐNG GIA NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HỆ THỐNG GIA NHIỆT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hệ thống gia nhiệtheating systemhệ thống sưởithống sưởi ấmlàm hệ thống sưởi ấmhệ thống làm nónghệ thống nhiệthệ thống đun nóng
Ví dụ về việc sử dụng Hệ thống gia nhiệt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hệdanh từsystemgenerationrelationsrelationshiptiesthốngđộng từthốngthốngdanh từsystempresidentnetworkthốngtính từtraditionalgiadanh từgiafamilyhouseholdhomegiatính từnationalnhiệtdanh từheattemperaturethermostatnhiệttính từthermalthermogenic hệ thống giá trịhệ thống giải đấuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hệ thống gia nhiệt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bồn Gia Nhiệt Tiếng Anh Là Gì
-
Bồn Gia Nhiệt Dịch
-
"bình Gia Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bộ Gia Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "gia Nhiệt" - Là Gì?
-
277+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Lạnh
-
Bình Giữ Nhiệt Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Về Bình Giữ Nhiệt
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện đầy đủ Nhất
-
Máy Gia Nhiệt Tiếng Anh Là Gì
-
Temperature Gauges Là Gì | Tên Tiếng Anh 4 Loại Phổ Biến - Vimi
-
Gia Nhiệt (tăng Nhiệt Lên) | Vietnamese To English
-
Bình Nóng Lạnh Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Tắm
-
Dầu Truyền Nhiệt, Dầu Gia Nhiệt, Dầu Tải Nhiệt, Dầu Bảo ôn, Dầu Dẫn ...