Từ điển Việt Anh "gia Nhiệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"gia nhiệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
gia nhiệt
heat |
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
thermal addition |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Bồn Gia Nhiệt Tiếng Anh Là Gì
-
Bồn Gia Nhiệt Dịch
-
"bình Gia Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bộ Gia Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HỆ THỐNG GIA NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
277+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Lạnh
-
Bình Giữ Nhiệt Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Về Bình Giữ Nhiệt
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện đầy đủ Nhất
-
Máy Gia Nhiệt Tiếng Anh Là Gì
-
Temperature Gauges Là Gì | Tên Tiếng Anh 4 Loại Phổ Biến - Vimi
-
Gia Nhiệt (tăng Nhiệt Lên) | Vietnamese To English
-
Bình Nóng Lạnh Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Tắm
-
Dầu Truyền Nhiệt, Dầu Gia Nhiệt, Dầu Tải Nhiệt, Dầu Bảo ôn, Dầu Dẫn ...