Hệ Thống Khảo Sát - VNU

Chuyển tới nội dung chính uetSurvey
  • Vietnamese ‎(vi)‎ English ‎(en)‎ Vietnamese ‎(vi)‎
  • Bạn chưa đăng nhập. (Đăng nhập)
Bỏ qua tin tức chung

Tin tức chung

(Chưa có chủ đề thảo luận nào trong diễn đàn này) Bỏ qua danh mục khoá học

Danh mục khoá học

Thu gọn toàn bộ

Nội dung khác (13)

1. Lấy ý kiến của sinh viên về học phần

Học kỳ I năm học 2023 - 2024 (1133)

2. Lấy ý kiến sinh viên về các hoạt động hỗ trợ

3. Phiếu lấy ý kiến giảng viên

VNU-UET 3 Công Khai (1)

Tìm kiếm khoá học Xem Bỏ qua các khoá học hiện tại

Các khoá học hiện tại

Khảo sát hỗ trợ người học trong ký túc xá (mẫu)

Khảo sát hỗ trợ người học ngoài ký túc xá (Mẫu)

Lấy ý kiến phản hồi của Nhà sử dụng lao động về chất lượng người học tốt nghiệp năm 2022

Lấy ý kiến người học đối với dịch vụ giáo dục công (Mẫu)

Lấy ý kiến phản hồi của Nhà sử dụng lao động về chất lượng người học tốt nghiệp năm 2020

Lấy ý kiến phản hồi của Nhà sử dụng lao động về chất lượng người học tốt nghiệp (Mẫu)

Ý kiến nhà sử dụng lao động

Lấy ý kiến phản hồi của Nhà sử dụng lao động về chất lượng người học tốt nghiệp năm 2021

Lấy ý kiến người học đối với dịch vụ giáo dục công

Giảng viên tự đánh giá (Mẫu)

Khảo sát hỗ trợ người học ngoài ký túc xá (Mẫu)

Khảo sát hỗ trợ người học trong ký túc xá (mẫu)

Đánh giá học phần (mẫu)

Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001_6_CL (ThS. Đặng Anh Dũng)

Nhập môn lập trình INT1008_1_2 (CN. Trương Thị Kiều Anh)

Nhập môn lập trình INT1008_1_1 (CN. Hoàng Hữu Bách)

Nhập môn lập trình INT1008_1_CL (TS. Phạm Minh Triển)

Triết học Mác – Lênin PHI1006_5_CL (TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường)

Vật lý đại cương 1 EPN1095_6_CL (TS. Phan Thế Long, ThS. Vũ Nguyên Thức)

Đại số MAT1093_6_2 (ThS. Dư Thành Hưng)

Đại số MAT1093_6_1 (CN. Trần Mạnh Cường)

Đại số MAT1093_6_CL (ThS. Dư Thành Hưng)

Tiếng Anh B1 FLF1107_56_3 (ThS. Nguyễn Minh Hà, ThS. Nguyễn Mai Hoa)

Tiếng Anh B1 FLF1107_54_1 (CN. Bùi Ngọc Anh, ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh)

Chuyên nghiệp trong công nghệ ELT2028_1_CL (PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng)

Nhập môn lập trình INT1008_8_3 (CN. Lưu Bách Hưng)

Nhập môn lập trình INT1008_8_2 (CN. Lưu Bách Hưng)

Nhập môn lập trình INT1008_8_1 (CN. Lưu Bách Hưng)

Nhập môn lập trình INT1008_8_CL (ThS. Phan Hoàng Anh)

Vật lý đại cương 1 EPN1095_7_CL (TS. Nguyễn Thị Yến Mai)

Giải tích 1 MAT1041_7_3 (ThS. Nguyễn Hồng Phong)

Giải tích 1 MAT1041_7_2 (PGS.TS. Trần Thu Hà)

Giải tích 1 MAT1041_7_1 (ThS. Nguyễn Hồng Phong)

Giải tích 1 MAT1041_7_CL (ThS. Nguyễn Hồng Phong)

Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001_4_CL (ThS. Nguyễn Văn Thắng)

Nhập môn lập trình INT1008_4_2 (CN. Trương Thị Kiều Anh)

Nhập môn lập trình INT1008_4_1 (CN. Nguyễn Bá Thành Bắc)

Nhập môn lập trình INT1008_4_CL (TS. Lê Nguyên Khôi)

Tiếng Anh B1 FLF1107_17_2 (ThS. Nguyễn Ngân Hà, ThS. Bùi Thị Diên)

Tiếng Anh B1 FLF1107_16_1 (ThS. Nguyễn Ngân Hà, ThS. Phạm Thùy Dương)

Giải tích 1 MAT1041_16_2 (GVCC.TS. Đặng Hữu Chung)

Giải tích 1 MAT1041_16_1 (GVCC.TS. Đặng Hữu Chung)

Giải tích 1 MAT1041_16_CL (GVCC.TS. Đặng Hữu Chung)

Vật lý đại cương 1 EPN1095_16_CL (TS. Phan Thế Long, ThS. Vũ Nguyên Thức)

Tiếng Anh B1 FLF1107_14_1 (TS. Trần Thanh Nhàn, CN. Bùi Ngọc Anh)

Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001_3_CL (ThS. Nguyễn Văn Thắng)

Nhập môn lập trình INT1008_3_2 (CN. Lê Công Thương)

Nhập môn lập trình INT1008_3_1 (CN. Lê Công Thương)

Nhập môn lập trình INT1008_3_CL (TS. Lê Nguyên Khôi)

Giải tích 1 MAT1041_4_2 (TS. Nguyễn Chính Kiên)

Giải tích 1 MAT1041_4_1 (TS. Nguyễn Chính Kiên)

Giải tích 1 MAT1041_4_CL (TS. Nguyễn Chính Kiên)

Vật lý đại cương 1 EPN1095_4_CL (TS. Hồ Thị Anh, ThS. Hồ Anh Tâm)

Tiếng Anh B1 FLF1107_19_2 (ThS. Nguyễn Minh Hà, ThS. Nguyễn Mai Hoa)

Tiếng Anh B1 FLF1107_18_1 (ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang, ThS. Bùi Thị Diên)

Giới thiệu về Hàng không Vũ trụ AER1001_1_2 (KS. Bành Đức Minh, KS. Trần Đăng Huy)

Giới thiệu về Hàng không Vũ trụ AER1001_1_1 (KS. Bành Đức Minh, KS. Trần Đăng Huy)

Giới thiệu về Hàng không Vũ trụ AER1001_1_CL (TS. Lê Đình Anh)

Đại số MAT1093_5_2 (ThS. Võ Quốc Bảo)

Đại số MAT1093_5_1 (CN. Trần Mạnh Cường)

Đại số MAT1093_5_CL (ThS. Trần Phan Quốc Bảo)

Vật lý đại cương 1 EPN1095_13_CL (TS. Nguyễn Tuấn Cảnh)

Tiếng Anh B1 FLF1107_51_2 (ThS. Đào Thị Hương, ThS. Nguyễn Minh Huệ)

Tiếng Anh B1 FLF1107_50_1 (ThS. Nguyễn Thị Thu Trang, ThS. Nguyễn Thị Minh Tâm)

Vật lý đại cương 1 EPN1095_10_CL (TS. Hồ Thị Anh, ThS. Hồ Anh Tâm)

Triết học Mác – Lênin PHI1006_4_CL (PGS.TS. Trần Ngọc Liêu)

Đại số MAT1093_10_2 (TS. Nguyễn Thị Phương Dung)

Đại số MAT1093_10_1 (TS. Nguyễn Thị Phương Dung)

Đại số MAT1093_10_CL (TS. Nguyễn Thị Phương Dung)

Tiếng Anh B1 FLF1107_53_2 (ThS. Nguyễn Cẩm Nhung, ThS. Hoàng Minh Nguyệt)

Tiếng Anh B1 FLF1107_52_1 (CN. Trần Thị Nhung, ThS. Đào Thị Hương)

Vật lý đại cương 1 EPN1095_15_CL (TS. Lê Việt Cường, ThS. Vũ Nguyên Thức)

Triết học Mác – Lênin PHI1006_3_CL (TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường)

Đại số MAT1093_16_2 (ThS. Trần Phan Quốc Bảo)

Đại số MAT1093_16_1 (ThS. Trần Phan Quốc Bảo)

Đại số MAT1093_16_CL (ThS. Phạm Thu Thúy)

Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001_2_CL (ThS. Đặng Anh Dũng)

Nhập môn lập trình INT1008_2_2 (CN. Hoàng Hữu Bách)

Nhập môn lập trình INT1008_2_1 (CN. Nguyễn Bá Thành Bắc)

Nhập môn lập trình INT1008_2_CL (TS. Lê Nguyên Khôi)

Giải tích 1 MAT1041_14_2 (ThS. Nguyễn Văn Tùng)

Giải tích 1 MAT1041_14_1 (ThS. Nguyễn Văn Tùng)

Giải tích 1 MAT1041_14_CL (PGS.TS. Trần Thu Hà)

Vật lý đại cương 1 EPN1095_14_CL (TS. Nguyễn Thị Yến Mai)

Tiếng Anh B1 FLF1107_13_2 (ThS. Nguyễn Thị Thu Trang, ThS. Nguyễn Thị Minh Tâm)

Tiếng Anh B1 FLF1107_12_1 (TS. Nguyễn Thị Huyền Trang, ThS. Hoàng Minh Nguyệt)

Vật lý đại cương 1 EPN1095_2_CL (TS. Phan Thế Long, ThS. Vũ Nguyên Thức)

Triết học Mác – Lênin PHI1006_2_CL (TS. Nguyễn Minh Tuấn)

Đại số MAT1093_2_2 (TS. Nguyễn Văn Quang)

Đại số MAT1093_2_1 (TS. Nguyễn Văn Quang)

Đại số MAT1093_2_CL (PGS.TS. Đào Như Mai)

Tiếng Anh B1 FLF1107_11_2 (CN. Trần Thị Nhung, ThS. Bùi Thị Ánh Ngọc)

Tiếng Anh B1 FLF1107_10_1 (TS. Trần Thanh Nhàn, ThS. Khương Hà Linh)

Vật lý đại cương 1 EPN1095_1_CL (TS. Nguyễn Thị Yến Mai)

Triết học Mác – Lênin PHI1006_1_CL (PGS.TS. Trần Ngọc Liêu)

Đại số MAT1093_1_2 (TS. Trần Thanh Tùng)

Đại số MAT1093_1_1 (TS. Trần Thanh Tùng)

Đại số MAT1093_1_CL (PGS.TS. Đào Như Mai)

Điện và Quang PHY1103_1_CL (TS. Nguyễn Thị Minh Hồng)

Linh kiện điện tử ELT2032_21_CL (PGS. TS. Bùi Thanh Tùng, TS. Vũ Quốc Tuấn)

Linh kiện điện tử ELT2032_20_CL (PGS. TS. Mai Anh Tuấn)

Vẽ kỹ thuật CTE2018_1_CL (TS. Dương Tuấn Mạnh)

Nền và móng CTE3001_1_CL (TS. Nguyễn Văn Bắc)

Kết cấu bê tông CTE3003_1_CL (TS. Dương Tuấn Mạnh)

Kết cấu thép CTE3046_1_CL (TS. Nguyễn Văn Hùng)

Hóa đại cương CHE1080_1_CL (TS. Nguyễn Văn Hùng)

Cơ học môi trường liên tục CTE2001_1_CL (GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức)

Kỹ thuật điện từ ELT2036E_20_CL (PGS.TS. Trần Văn Quảng)

Kỹ thuật điều khiển ELT3051_20_CL (TS. Nguyễn Thị Thanh Vân)

Xử lý tín hiệu số ELT3144E_20_CL (TS. Trần Thị Thúy Quỳnh)

Dự án INT3509_1_CL (TS. Ma Thị Châu)

Thị giác máy INT3412_1_CL (TS. Nguyễn Hồng Thịnh)

Xử lý ảnh INT3404_1_CL (TS. Lê Vũ Hà)

Giải tích 2 MAT1042_1_CL (ThS. Ngô Đình Đạt)

Các chuyên đề trong TT&MMT INT3125_20_CL (TS. Nguyễn Ngọc Tân)

Tối ưu hóa INT3103_1_CL (TS. Nghiêm Nguyễn Việt Dũng)

Các hệ thống thương mại điện tử INT3506_2_CL (PGS.TS. Trần Trọng Hiếu)

Xử lý tiếng nói INT3411_20_CL (TS. Đỗ Quốc Trường)

Kho dữ liệu INT3207_2_CL (TS. Bùi Quang Hưng)

Truyền thông di động ELT3247_20_CL (PGS.TS. Trịnh Anh Vũ)

Quản trị mạng máy tính ELT3206_1_2 (TS. Bùi Trung Ninh)

Quản trị mạng máy tính ELT3206_1_1 (TS. Bùi Trung Ninh)

Quản trị mạng máy tính ELT3206_1_CL (TS. Bùi Trung Ninh)

Seminar khoa học AIT3005*_1_CL (PGS.TS. Nguyễn Phương Thái)

Mô hình hóa và tối ưu hóa trong Học máy AIT2001_1_CL (TS. Hoàng Thanh Tùng)

Học máy INT3405_1_CL (TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp)

Cơ sở trí tuệ nhân tạo AIT2004_1_CL (PGS.TS. Nguyễn Việt Hà)

Tiếng Anh B1 FLF1107_9_CL (ThS. Lê Thị Thu Huyền)

Tiếng Anh B1 FLF1107_8_CL (Đỗ Vũ Nhật Minh)

Tiếng Anh B1 FLF1107_7_CL (ThS. Nguyễn Kiều Oanh)

Tiếng Anh B1 FLF1107_6_CL (Đỗ Vũ Nhật Minh)

Cơ sở dữ liệu INT2211_4_5 (CN. Đỗ Thu Uyên)

Cơ sở dữ liệu INT2211_4_4 (CN. Đỗ Thu Uyên)

Cơ sở dữ liệu INT2211_4_3 (ThS. Nguyễn Quang Minh)

Cơ sở dữ liệu INT2211_4_2 (ThS. Nguyễn Quang Minh)

Cơ sở dữ liệu INT2211_4_1 (ThS. Nguyễn Quang Minh)

Cơ sở dữ liệu INT2211_4_CL (ThS. Nguyễn Quang Minh)

Cơ sở hệ thống máy tính AIT2002_1_5 (CN. Nguyễn Văn Phi)

Cơ sở hệ thống máy tính AIT2002_1_4 (CN. Nguyễn Văn Phi)

Cơ sở hệ thống máy tính AIT2002_1_3 (CN. Đỗ Thu Uyên)

Cơ sở hệ thống máy tính AIT2002_1_2 (CN. Đỗ Thu Uyên)

Cơ sở hệ thống máy tính AIT2002_1_1 (CN. Đỗ Thu Uyên)

Cơ sở hệ thống máy tính AIT2002_1_CL (ThS. Vũ Quang Dũng, CN. Nguyễn Văn Phi)

Tín hiệu và hệ thống ELT2035_3_CL (TS. Lê Vũ Hà)

Xác suất thống kê MAT1101#_1_CL (TS. Trần Quốc Long)

Lập trình xử lí dữ liệu với Python AIT2003_1_4 (CN. Đỗ Hải Sơn)

Lập trình xử lí dữ liệu với Python AIT2003_1_3 (CN. Đỗ Hải Sơn)

Lập trình xử lí dữ liệu với Python AIT2003_1_2 (CN. Nguyễn Văn Phi)

Lập trình xử lí dữ liệu với Python AIT2003_1_1 (CN. Nguyễn Văn Phi)

Lập trình xử lí dữ liệu với Python AIT2003_1_CL (TS. Đặng Trần Bình)

Nhập môn trí tuệ nhân tạo AIT1001_1_CL (TS. Trần Quốc Long)

Nhập môn lập trình INT1008_7_4 (CN. Đỗ Hải Sơn)

Nhập môn lập trình INT1008_7_3 (ThS. Ngô Minh Hương)

Nhập môn lập trình INT1008_7_2 (ThS. Ngô Minh Hương)

Nhập môn lập trình INT1008_7_1 (ThS. Ngô Minh Hương)

Nhập môn lập trình INT1008_7_CL (ThS. Hồ Đắc Phương)

Tin học cơ sở INT1009_14_4 (ThS. Lương Việt Nguyên)

Tin học cơ sở INT1009_14_3 (ThS. Lương Việt Nguyên)

Tin học cơ sở INT1009_14_2 (ThS. Lương Việt Nguyên)

Tin học cơ sở INT1009_14_1 (ThS. Lương Việt Nguyên)

Tin học cơ sở INT1009_14_CL (ThS. Lương Việt Nguyên)

Vật lý đại cương 1 EPN1095_5_CL (TS. Nguyễn Đức Cường)

Giải tích 1 MAT1041#_1_4 (ThS. Dương Thị Thanh Hương)

Giải tích 1 MAT1041#_1_3 (ThS. Dương Thị Thanh Hương)

Giải tích 1 MAT1041#_1_2 (ThS. Dương Thị Thanh Hương)

Giải tích 1 MAT1041#_1_1 (ThS. Dương Thị Thanh Hương)

Giải tích 1 MAT1041#_1_CL (PGS.TS. Trần Thu Hà)

Đại số MAT1093_14_4 (TS. Đinh Sĩ Tiệp)

Đại số MAT1093_14_3 (TS. Đinh Sĩ Tiệp)

Đại số MAT1093_14_2 (TS. Đinh Sĩ Tiệp)

Đại số MAT1093_14_1 (TS. Đinh Sĩ Tiệp)

Đại số MAT1093_14_CL (TS. Đinh Sĩ Tiệp)

Nguyên lý định vị và dẫn đường thiết bị hàng không AER3035_1_CL (TS. Vũ Nghĩa Bắc)

Công nghệ chế tạo, CAM và CNC AER3024_1_CL (TS. Ngô Trọng Bình)

Kỹ thuật mô hình và mô phỏng thiết bị bay AER3025_1_CL (TS. Dương Việt Dũng)

Điều khiển điện thủy khí EMA3064_1_CL (TS. Nguyễn Hoàng Quân, KS. Trần Đăng Huy)

Động lực học bay và điều khiển AER3023_1_CL (TS. Trần Thế Hùng, ThS. Lê Vũ Đan Thanh)

Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay AER3026_1_CL (TS. Nguyễn Văn Thương)

Phát triển hệ thống nhúng bảo mật AER3017_1_CL (TS. Bùi Duy Hiếu, PGS.TS. Trần Xuân Tú)

Nguyên lý Rada AER3019_1_CL (GS.TS. Bạch Gia Dương)

Lập trình nhúng và thời gian thực INT3108_1_CL (TS. Nguyễn Kiêm Hùng)

Nhập môn viễn thám AER3015_1_CL (TS. Hà Minh Cường)

Xử lý ảnh viễn thám AER3007_1_CL (TS. Hà Minh Cường)

Nhập môn hệ thống thông tin địa lý AER3006_1_CL (TS. Hà Minh Cường)

Kết cấu hàng không AER3001_1_CL (TS. Nguyễn Hoàng Quân)

Lý thuyết điều khiển tự động AER3051_1_CL (TS. Nguyễn Duy Trung)

Nhiệt động lực học kỹ thuật EMA2038_1_2 (TS. Nguyễn Hoàng Quân)

Nhiệt động lực học kỹ thuật EMA2038_1_1 (TS. Nguyễn Hoàng Quân)

Nhiệt động lực học kỹ thuật EMA2038_1_CL (TS. Nguyễn Hoàng Quân)

Lập trình nâng cao INT2215_1_2 (KS. Bành Đức Minh)

Lập trình nâng cao INT2215_1_1 (KS. Bành Đức Minh)

Lập trình nâng cao INT2215_1_CL (TS. Lê Quang Minh)

Hình hoạ kỹ thuật và CAD AER2006_1_2 (KS. Bành Đức Minh)

Hình hoạ kỹ thuật và CAD AER2006_1_1 (KS. Bành Đức Minh)

Hình hoạ kỹ thuật và CAD AER2006_1_CL (TS. Lê Đình Anh)

Xác suất thống kê MAT1101_6_CL (PGS.TS. Trần Văn Quảng)

Cơ học chất lỏng AER2002_1_2 (TS. Lê Đình Anh, KS. Bành Đức Minh)

Cơ học chất lỏng AER2002_1_1 (TS. Lê Đình Anh, KS. Bành Đức Minh)

Cơ học chất lỏng AER2002_1_CL (TS. Lê Đình Anh)

Phương trình vi phân và đạo hàm riêng EMA2041_2_2 (KS. Trần Đăng Huy)

Tất cả các khoá học Bỏ qua Điều hướng
Điều hướng
  • Trang chủ

    • Diễn đànTin tức chung

Từ khóa » Hệ Thống Khảo Sát