Hệ Thống Số: Thập Lục Phân

menu
  • vật lý
  • toán học
  • máy tính
af ar ca cs de en eo es fa fr hi hr hu id it ms nl no pl pt ro ru sk sl

prevodyonline.eu

hệ thống số: thập lục phân bin [nhị phân] oct [bát phân] dec [số thập phân] hex [thập lục phân] = bin [nhị phân] oct [bát phân] dec [số thập phân] hex [thập lục phân]

Con số 1010 chuyển đổi ví dụ:

1010 hex = 1000000010000 bin
1010 hex = 10020 oct
1010 hex = 4112 dec

Bảng cửu chương:

× 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F 10
2 2 4 6 8 A C E 10 12 14 16 18 1A 1C 1E 20
3 3 6 9 C F 12 15 18 1B 1E 21 24 27 2A 2D 30
4 4 8 C 10 14 18 1C 20 24 28 2C 30 34 38 3C 40
5 5 A F 14 19 1E 23 28 2D 32 37 3C 41 46 4B 50
6 6 C 12 18 1E 24 2A 30 36 3C 42 48 4E 54 5A 60
7 7 E 15 1C 23 2A 31 38 3F 46 4D 54 5B 62 69 70
8 8 10 18 20 28 30 38 40 48 50 58 60 68 70 78 80
9 9 12 1B 24 2D 36 3F 48 51 5A 63 6C 75 7E 87 90
10 A 14 1E 28 32 3C 46 50 5A 64 6E 78 82 8C 96 A0
11 B 16 21 2C 37 42 4D 58 63 6E 79 84 8F 9A A5 B0
12 C 18 24 30 3C 48 54 60 6C 78 84 90 9C A8 B4 C0
13 D 1A 27 34 41 4E 5B 68 75 82 8F 9C A9 B6 C3 D0
14 E 1C 2A 38 46 54 62 70 7E 8C 9A A8 B6 C4 D2 E0
15 F 1E 2D 3C 4B 5A 69 78 87 96 A5 B4 C3 D2 E1 F0
16 10 20 30 40 50 60 70 80 90 A0 B0 C0 D0 E0 F0 100
17 11 22 33 44 55 66 77 88 99 AA BB CC DD EE FF 110

hầu hết đang tìm kiếm: chuyển đổi đơn vị, chuyển đổi tiền tệ, máy tính trực tuyến, chuyển đổi từ thành bin nhị phân, oct bát phân, dec số thập phân, hex thập lục phân

Trang này phù hợp với Điều khoản và quyền riêng tư của Google.

Từ khóa » Hệ Hexa Sang Hệ 10