HỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

HỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Shệ thống thông tin liên lạccommunication systemhệ thống truyền thônghệ thống thông tinhệ thống liên lạchệ thống thông tin liên lạchệ thống giao tiếpcommunication systemshệ thống truyền thônghệ thống thông tinhệ thống liên lạchệ thống thông tin liên lạchệ thống giao tiếpcommunications systemshệ thống truyền thônghệ thống thông tinhệ thống liên lạchệ thống thông tin liên lạchệ thống giao tiếpcommunications systemhệ thống truyền thônghệ thống thông tinhệ thống liên lạchệ thống thông tin liên lạchệ thống giao tiếp

Ví dụ về việc sử dụng Hệ thống thông tin liên lạc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ đã có hệ thống thông tin liên lạc.They have systems of communication.Hệ thống thông tin liên lạc cũng bị ảnh hưởng.The communication system was also affected.Khoa“ Mạng và hệ thống thông tin liên lạc”.Faculty“Networks and communication system”.Hệ thống thông tin liên lạc chung; giao thông cơ giới;General sytem of communications; motor vehicle traffic;Chúng tôi muốn đem dịch vụ đến các vùng sâu vùng xa nhưng hệ thống thông tin liên lạc rất kém.We would like to get our services to remote areas but the communication systems are poor.Hệ thống thông tin liên lạc của thị trấn phát triển mạnh.The communication system of the city is extremely well developed.Cuộc tập trậncòn bao gồm các thử nghiệm hệ thống thông tin liên lạc và“ những thuật toán mới” cho việc chỉ huy và kiểm soát.The exercises included tests of communications systems and"new algorithms" for command and control.Hệ thống thông tin liên lạc trong dự án này chủ yếu bao gồm PLC control và giám sát video.The communication system in this project mainly includes PLC control and video monitoring.Điều này đòi hỏi nguồn quang học vàmáy dò có thể hoạt động ở tốc độ dữ liệu của hệ thống thông tin liên lạc.This requires optical sources anddetectors that can operate at the data rates of the communications system.Một hệ thống thông tin liên lạc là một hệ thống tích hợp phần cứng truyền thông..A communications system is an integrated system of communications hardware.Frene Ginwala rất thành thạo trong việc thiết lập một hệ thống thông tin liên lạc ở Cộng hòa Tanzania và Zanzibar mới được sinh ra.Frene Ginwala was very instrumental in establishing a communications system in the newly born Republic of Tanzania and Zanzibar.Hệ thống thông tin liên lạc vệ tinh đã được bật trở lại trên eo biển Malacca- phía tây bắc của thủ đô Kuala Lumpur.The satellite communications system was switched back on over the Malacca Strait- north west of Kuala Lumpur.Nội dung huấn luyện bao gồm thiết lập và sử dụng hệ thống thông tin liên lạc bí mật cũng như tạo các hộp thư chết mà không bị phát hiện.This allegedly included setting up and using secret communications systems, as well as carrying out dead drops without being detected.Tàu InSight có một hệ thống thông tin liên lạc X- band truyền trực tiếp tín hiệu đến Deep Space Network- một ăng- ten vũ trụ lớn trên Trái Đất.InSight also has an X-band communications system that transmits directly to the Deep Space Network, a large set of antennas on Earth.These truyền hình vệ tinh Dish Actuator cho phép cơ chế nâng được di chuyển và quay 360 độ,rất hữu ích cho hệ thống thông tin liên lạc.These Satellite Dish Actuator enable the lifting mechanism to be moved and rotated 360 degree,which is very useful for communication system.Được thiết kế tốt hệ thống thông tin liên lạc sẽ cho phép bạn thoải mái chia sẻ tin tức với người chơi khác.Well-designed system of communication will allow you to comfortably share the news with other players.Nếu có sự cố, chỉ sau 5 phút cácyếu nhân đã được đưa xuống với đầy đủ hệ thống thông tin liên lạc kết nối bên ngoài.In case problems came, only after 5 minutes,the essentials would be brought down with full of the communication system connected to the outside.SpaceX muốn tạo ra một“ hệ thống thông tin liên lạc toàn cầu” mà ông Elon Musk ví như là“ xây dựng lại internet trong vũ trụ”.SpaceX wants to create a“global communications system” that Musk has compared to“rebuilding the internet in space”.Hoặc bạn có thể cung cấp dịch vụ kế toán cho các doanh nghiệp khác nhau vàchỉ cần thiết lập một hệ thống thông tin liên lạc trực tuyến để làm cho mọi việc dễ dàng.Or you might offer bookkeeping services to several businesses andjust set up an internet communication system to produce things easy.SpaceX muốn tạo ra một" hệ thống thông tin liên lạc toàn cầu" mà ông Elon Musk ví như là" xây dựng lại internet trong vũ trụ".He explained that SpaceX wanted to create a"global communications system" that Musk compared to"rebuilding the internet in space.".Khu vực này thường được sửdụng để quan sát Trái đất, một số hệ thống thông tin liên lạc hạn chế và nổi tiếng nhất là khung đặt Trạm Vũ trụ Quốc tế.This area is generally used for Earth observation,some limited communications systems and, most famously, as a perch for the International Space Station.Đến cuối thập niên 80, một hệ thống thông tin liên lạc đã được thêm vào cho phép người điều khiển có thể nói chuyện trong quá trình điều khiển.Towards the end of the decade, a communication system was added to allow drivers talk to the people in the garages.Mạng lưới đường sắt Ấn Độ là hệ thống đường sắt lớn thứ3 trên thế giới nhưng lại thiếu tín hiệu hiện đại và hệ thống thông tin liên lạc.India's railway system is the world's third largest butthe country's railway system has a lack of modern signaling and communication systems.Tùy thuộc vào hệ thống thông tin liên lạc, động cơ, vật liệu được sử dụng để đóng, các hệ thống định vị", Vigil nói.Depending on the communications systems, the engine, the materials used in them, the navigational systems," Vigil said.Điều đó lại càng được minh chứng rõ ràng hơn trong hệ thống thông tin liên lạc giữa nhà trường và những đối tượng muốn liên hệ với nhà trường.Its potential is even more clearly proven in the communication system between the school and those who want to contact the school.Theo đơn hàng quốc phòng nhà nước, trong năm 2016,244 hệ thống thông tin liên lạc mới nhất có kế hoạch sẽ được bàn giao cho bộ đội thông tin liên lạc tín hiệu”, ông Galgash nói với đài phát thanh Life Zvuk.In 2016, in accordance with the state defense order,244 latest communication systems are planned for delivery to the Signal Communication Troops," Galgash told Life Zvuk radio broadcaster.Có một vài nhà khoa học trên thếgiới bắt đầu xem xét lại và cho rằng hệ thống thông tin liên lạc của cơ thể có thể là một mạng lưới phức tạp của các cộng hưởng và tần số.Following the work of Popp,scientists around the globe have begun to consider that your body's communication system might be a complex network of resonance and frequency.Nga sẽ làm tắc nghẽn hệ thống định vị vệ tinh, radar và hệ thống thông tin liên lạc của máy bay chiến đấu tấn công các mục tiêu trong lãnh thổ Syria, cũng như ở các vùng trên biển Địa Trung Hải giáp biên giới Syria.Russia will jam satellite navigation, on-board radars and communication systems of combat aircraft, which attack targets in the Syrian territory, in the regions over the waters of the Mediterranean Sea bordering with Syria.'.Do sự phổ biến của máy tính và sự phát triển vượt trội của hệ thống thông tin liên lạc, có một nhu cầu xã hội ngày càng cao về các loại thông tin khác nhau và các ứng dụng của nó.Due to the ubiquity of computers and the remarkable development of communication systems, there is a rapidly increasing social need for various kinds of information and its applications.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0173

Từng chữ dịch

hệdanh từsystemgenerationrelationsrelationshiptiesthốngđộng từthốngthốngdanh từsystempresidentnetworkthốngtính từtraditionalthôngdanh từpineinformationmessagethônggiới từthroughthôngtính từcommontindanh từtinnewstrustinformationtinđộng từbelieveliêndanh từcoalitionunioncontact S

Từ đồng nghĩa của Hệ thống thông tin liên lạc

hệ thống truyền thông hệ thống giao tiếp hệ thống thông tin làhệ thống thông tin marketing

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hệ thống thông tin liên lạc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hệ Thống Thông Tin Trong Tiếng Anh Là Gì