'''hiə'''/ , Nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), Xét xử, ,
Xem chi tiết »
7 ngày trước · hear ý nghĩa, định nghĩa, hear là gì: 1. to receive or become conscious of a sound using your ears: 2. to be told information about…
Xem chi tiết »
(+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...) to hear from somebody: nhận được tin của ai; have you heard of the news?: anh ta ...
Xem chi tiết »
Chúng ta dùng động từ hear với nghĩa là nghe thấy. Nhưng trong tiếng Anh cũng có một từ nghĩa là nghe nữa, đó chính là listen đúng không nhỉ ? Hear nghĩa là có ...
Xem chi tiết »
hear có nghĩa là: hear /hiə/* động từ heard /hə:d/- nghe=he doesn't hear well+ anh ta nghe không rõ=to hear a lecture+ nghe bài thuyết trình=to hear the ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: hear nghĩa là nghe he doesn't hear well anh ta nghe không rõ to hear a lecture nghe bài thuyết trình to hear the witnesses nghe ...
Xem chi tiết »
[hə:d]|động từ heard nghehe doesn't hear well anh ta nghe không rõto hear a lecture nghe bài thuyết trìnhdon't go out in the rain - do you hear me ! đừng ra ...
Xem chi tiết »
Tức là bạn được thông báo, có được thông tin hoặc sự hiểu biết về điều gì đó. Ví dụ: Have you heard about Shelly? Marry told me she was sick last week. Bạn ...
Xem chi tiết »
Hear nghĩa là gì ? hear /hiə/ * động từ heard /hə:d/ - nghe =he doesn't hear well+ anh ta nghe không rõ =to hear a lecture+ nghe bài thuyết trình =to hear ...
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2022 · hear có nghĩa là: hear /hiə/* động từ heard /hə:d/- nghe=he doesn't hear well+ anh ta nghe không rõ=to hear a lecture+ nghe bài thuyết ...
Xem chi tiết »
Hear: Nghe thấy. Ex I can hear you clearly (tôi có thể nghe rõ từ bạn). 2. Nghe nói hoặc được thông tin về điều gì.
Xem chi tiết »
Đâu là sự khác biệt giữa hear và listen ? I'm very happy. I'm really happy. I heard very is not natural. cái này nghe có tự nhiên không? Đâu là ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2016 · Hear from /hɪr frəm/: có nghĩa là có được hoặc nghe được thông tin từ ai đó hay nguồn nào đó. Ví dụ: I Hear from Anne that Tom is now working ...
Xem chi tiết »
YOU CAN HEAR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ... Bạn có thể nghe thấy tiếng ông ấy cố phá cửa để vào. ... Và bạn có thể thấy ý nghĩa của nó.".
Xem chi tiết »
có bao giờ anh nghe nhắc đến/nói đến khách sạn đó chưa? she disappeared and was never heard of again. cô ta biến mất và chẳng ai biết gì về cô ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hear Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hear có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu