Bản dịch theo ngữ cảnh: Heavy rains also triggered street flooding ... Phép tịnh tiến heavy rain thành Tiếng Việt là: mưa rào (ta đã tìm được phép tịnh tiến ...
Xem chi tiết »
Every year the heavy rains make some parts of the city to suffer from waterlogging. · Hàng năm những cơn mưa nặng làm cho một số bộ phận của thành phố.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng The heavy rain trong một câu và bản dịch của họ · The heavy rain is focused on a short time in the summer. · Những cơn mưa nặng hạt chỉ tập trung ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Heavy rain had fallen in the morning, and the air still held a touch of coolness beneath sparse, slowly drifting white clouds. mưa lớn đã giảm vào buổi sáng, và ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ heavy rain - heavy rain là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ... Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
hay trời mưa lớn (phải nói heavy rain/ hard rain/ pouring rain, ko phải là big rain hay great rain) => cái này gọi là collocations. Cách luyện dịch tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) ... The water level in the lake is much higher after heavy rain. ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2022 · rain - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho rain: 1. drops of water from clouds 2. the season of the year in tropical countries when ...
Xem chi tiết »
The rain is getting heavier. · They form a canopy that alleviates the impact of heavy rains. · Outside, the heavy rain consumes the city and floods the streets.
Xem chi tiết »
Locally, sulfur dioxide gas can lead to acid rain and air pollution downwind from the volcano. more_vert.
Xem chi tiết »
Truy cập trang được dịch sang tiếng Tiếng Việt để xem các tài nguyên hỗ trợ ... “Four years ago, as soon as it started raining during any heavy rain event ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2014 · Lời dịch bài hát Rhythm Of The Rain bằng tiếng việt ... Xin nhắn nhủ ánh mặt trời hãy soi sáng con tim nàng
Xem chi tiết »
rain = rain rain Rain is water that falls from clouds. Rain is measured using a rain gauge. danh từ mưa; cơn mưa heavy / light rain cơn mưa nặng hạt/lất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Heavy Rain Dịch Sang Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề heavy rain dịch sang tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu