Heavy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛ.vi/
Hoa Kỳ | [ˈhɛ.vi] |
Tính từ
[sửa]heavy /ˈhɛ.vi/
- Nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). a heavy burden — gánh nặng a heavy task — công việc nặng nề a heavy wound — vết thương nặng a heavy sleep — giấc ngủ nặng nề a heavy drinker — người nghiện rượu nặng heavy losses — thiệt hại nặng
- (+ with) Chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu. cart heavy with goods — xe bò chất nặng hàng hoá air heavy with the scent of roses — không khí ngát hương hoa hồng
- Nặng, khó tiêu (thức ăn).
- (Quân sự) Nặng trọng. heavy guns (artillery) — trọng pháo, súng lớn heavy metal — trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm
- Nhiều, bội, rậm rạp. heavy crop — vụ mùa bội thu heavy foliage — cành lá rậm rạp
- Lớn, to, dữ dội, kịch liệt. heavy storm — bão lớn heavy rain — mưa to, mưa như trút nước heavy sea — biển động dữ dội
- Chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh... ).
- Chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật).
- Âm u, u ám, ảm đạm. heavy sky — bầu trời âm u
- Lầy lội khó đi (đường sá... ).
- Tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người).
- Trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô.
- Đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng. heavy news — tin buồn a heavy heart — lòng nặng trĩu đau buồn a heavy fate — số phận đáng buồn, số phận bi thảm
- Buồn ngủ. to be heavy with sleep — buồn ngủ rũ ra
- (Sân khấu) Nghiêm nghị, khắc khổ. to play the part of a heavy father — đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ
- (Hoá học) Đặc, khó bay hơi. heavy oil — dầu đặc
Thành ngữ
[sửa]- to be heavy on (in) hand:
- Khó cầm cương (ngựa).
- (Nghĩa bóng) Khó làm vui, khó làm cho khuây khoả (người).
- heavy swell: (Thông tục) Người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng.
Phó từ
[sửa]heavy /ˈhɛ.vi/
- Nặng, nặng nề. to lie heavy on... — đè nặng lên...
- Chậm chạp. time hangs heavy — thời gian trôi đi chậm chạp
Danh từ
[sửa]heavy số nhiều heavies /ˈhɛ.vi/
- Đội cận vệ Rồng.
- (Số nhiều) (the Heavies) trọng pháo.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; người nặng trên trung bình.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu).
Tham khảo
[sửa]- "heavy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=heavy&oldid=2023574” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Phó từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Thiệt Hại Nặng Nề Tiếng Anh
-
Chịu Thiệt Hại Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thiệt Hại Nặng Nề Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thiệt Hại Nặng Nề' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
THIỆT HẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Thiệt Hại - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐÃ CÓ NHIỀU THIỆT HẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THIỆT HẠI VÀ HẬU QUẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thiệt Hại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Về Thiên Tai - Học Tiếng Anh Tại Wall Street English Việt Nam
-
Ấn Phẩm 547 (2021), Thiệt Hại, Thiên Tai, Và Trộm Cắp
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CHỦ ĐỀ... - Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
"Hỏa Lực Pháo Binh Nặng Nề Gây Thiệt Hại Lớn." Tiếng Anh Là Gì?
-
Cận Cảnh Lũ Lụt Tại Miền Trung Việt Nam - UNICEF