Tôi không thể tuân theo mệnh lệnh nào... gây ra thiệt hại nặng nề cho hệ thống. I am unable to comply with any order... that will result in catastrophic system ...
Xem chi tiết »
He apparently suffered ill effects mentally and physically and lost joy because of his failure to confess. jw2019. 15 Ai bảo lãnh cho kẻ lạ vay tiền* ắt sẽ chịu ...
Xem chi tiết »
Severe losses were inflicted on the Allies. 2. Dominion tuyên bố rằng không có thiệt hại nặng nề về vật chất . Dominion reported no major damage to the facility ...
Xem chi tiết »
Each component helps to educate, protect and enforce the imperatives to intelligently reduce detrimental light pollution. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Brute sẽ chế nhạo hai lượt nhưng Guard đã chế giễu Retribution có thể gây ra nhiều thiệt hại cho đội. The ...
Xem chi tiết »
Sẽ có những thiệt hại nặng nề và hậu quả đau đớn từ quá trình Anh tách khỏi EU. There are going to be deeply damaging and painful consequences of the process of ...
Xem chi tiết »
"thiệt hại" in English ; thiệt hại {noun} · volume_up · damage · harm · loss ; thiệt hại cho {adj.} · volume_up · detrimental ; gây thiệt hại {adj.} · volume_up. Bị thiếu: nặng | Phải bao gồm: nặng
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2022 · Một sự kiện bất thường là một sự kiện không xảy ra hàng ngày và không điển hình đối với hoạt động mà quý vị đã tham gia. Mất mát do thiệt hại ...
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2020 · Trong kịch bản vừa phải hơn, virus tiếp tục mất dần. Còn kịch bản xấu hơn là có một làn sóng bùng phát bệnh thứ hai vào cuối năm 2020. Báo cáo ...
Xem chi tiết »
Những ngày qua, bão Damrey đã càn quét (hit) vùng biển Nam Trung Bộ (South central coast) và gây thiệt hại lớn (extensive damage) về người và của. Đây là ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2014 · + Loss (n): Sự mất, sự thiệt hại; sự hao tổn; sự thua lỗ ... Cho em hỏi từ nào trong tiếng Anh mang nghĩa là mất mát gồm 7 chữ cái ạ.
Xem chi tiết »
bị hoại ; bị hư hại nặng nề ; bị hư hại ; bị hư hỏng ; bị hư ; bị hỏng hóc ; bị hỏng ; bị hủy hoại nặng nề ; bị hủy hoại ; bị phá huỷ ; bị thiệt hại ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Thiệt Hại Nặng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thiệt hại nặng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu