Damaged | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: damaged Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
damaged | bị hoại ; bị hư hại nặng nề ; bị hư hại ; bị hư hỏng ; bị hư ; bị hỏng hóc ; bị hỏng ; bị hủy hoại nặng nề ; bị hủy hoại ; bị phá huỷ ; bị thiệt hại ; bị tổn thương ; cảnh ; gây thiệt hại ; gây tổn thương cho ; hư hại nặng ; hư hại ; hư hỏng ; hư ; hỏng ; hủy hoại ; làm hư hại ; làm hư ; làm hại ; làm hỏng ; làm mất ; làm thiệt hại ; phá huỷ ; phá hại ; phá hủy ; phá ; rớt ; thiệt hại ; tổn hại ; tổn thương ; tổn thất nặng ; tổn ; xâm hại ; đã bị hư hại ; đã làm hỏng ; |
damaged | bị hoại ; bị hư hại nặng nề ; bị hư hại ; bị hư hỏng ; bị hư ; bị hỏng hóc ; bị hỏng ; bị hủy hoại nặng nề ; bị hủy hoại ; bị phá huỷ ; bị thiệt hại ; bị tổn thương ; cảnh ; gây thiệt hại ; gây tổn thương cho ; hư hại nặng ; hư hại ; hư hỏng ; hư ; hỏng ; hủy hoại ; làm hư hại ; làm hư ; làm hại ; làm hỏng ; làm mất ; làm thiệt hại ; phá huỷ ; phá hại ; phá hủy ; phá phách ; phá ; rớt ; thiệt hại ; thua ; tổn hại ; tổn thương ; tổn thất nặng ; tổn ; xâm hại ; đã bị hư hại ; đã làm hỏng ; |
English | English |
damaged; discredited | being unjustly brought into disrepute |
English | Vietnamese |
damage | * danh từ - mối hại, điều hại, điều bất lợi - sự thiệt hại =to cause great damage to...+ gây nhiều thiệt hại cho... - (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn =to bring an action of damages against somebody+ kiện ai đòi bồi thường thiệt hại - (từ lóng) giá tiền =what's the damage?+ giá bao nhiêu? * ngoại động từ+ (endamage) /in'dæmidʤ/ - làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại - làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...) =to damage someone's reputation+ làm tổn thương danh dự của ai |
damageable | * tính từ - có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng |
damaging | * tính từ - hại, có hại, gây thiệt hại |
damageability | - xem damage |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Thiệt Hại Nặng Tiếng Anh Là Gì
-
Thiệt Hại Nặng Nề Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chịu Thiệt Hại Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thiệt Hại Nặng Nề' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
THIỆT HẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÃ CÓ NHIỀU THIỆT HẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THIỆT HẠI VÀ HẬU QUẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THIỆT HẠI - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thiệt Hại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ấn Phẩm 547 (2021), Thiệt Hại, Thiên Tai, Và Trộm Cắp
-
Covid-19: Kinh Tế Anh Thiệt Hại Nặng Nhất Khối OECD - BBC
-
Từ Vựng Về Thiên Tai - Học Tiếng Anh Tại Wall Street English Việt Nam
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CHỦ ĐỀ... - Tiếng Anh Cho Người Đi ...