ĐÃ CÓ NHIỀU THIỆT HẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐÃ CÓ NHIỀU THIỆT HẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đã có nhiềumanythere have been manyhad a lotthere werehad morethiệt hạidamageharmlosscasualtylosses
Ví dụ về việc sử dụng Đã có nhiều thiệt hại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đãđộng từhavewasđãtrạng từalreadycóđộng từhavecóđại từtherenhiềungười xác địnhmanynhiềuđại từmuchnhiềudanh từlotnhiềutrạng từmorenhiềutính từmultiplethiệtdanh từthiệtdamageloss đã có nhiều tranh luậnđã có nhữngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đã có nhiều thiệt hại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thiệt Hại Nặng Tiếng Anh Là Gì
-
Thiệt Hại Nặng Nề Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chịu Thiệt Hại Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thiệt Hại Nặng Nề' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
THIỆT HẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THIỆT HẠI VÀ HẬU QUẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THIỆT HẠI - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thiệt Hại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ấn Phẩm 547 (2021), Thiệt Hại, Thiên Tai, Và Trộm Cắp
-
Covid-19: Kinh Tế Anh Thiệt Hại Nặng Nhất Khối OECD - BBC
-
Từ Vựng Về Thiên Tai - Học Tiếng Anh Tại Wall Street English Việt Nam
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CHỦ ĐỀ... - Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
Damaged | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh