Chịu Thiệt Hại Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chịu thiệt hại" thành Tiếng Anh
suffer là bản dịch của "chịu thiệt hại" thành Tiếng Anh.
chịu thiệt hại + Thêm bản dịch Thêm chịu thiệt hạiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
suffer
verbDường như ông chịu thiệt hại về tinh thần lẫn thể chất và mất niềm vui.
He apparently suffered ill effects mentally and physically and lost joy because of his failure to confess.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chịu thiệt hại " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chịu thiệt hại" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thiệt Hại Nặng Tiếng Anh Là Gì
-
Thiệt Hại Nặng Nề Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thiệt Hại Nặng Nề' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
THIỆT HẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÃ CÓ NHIỀU THIỆT HẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THIỆT HẠI VÀ HẬU QUẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THIỆT HẠI - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thiệt Hại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ấn Phẩm 547 (2021), Thiệt Hại, Thiên Tai, Và Trộm Cắp
-
Covid-19: Kinh Tế Anh Thiệt Hại Nặng Nhất Khối OECD - BBC
-
Từ Vựng Về Thiên Tai - Học Tiếng Anh Tại Wall Street English Việt Nam
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CHỦ ĐỀ... - Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
Damaged | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh