"helix" Là Gì? Nghĩa Của Từ Helix Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"helix" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
helix
helix /'hi:liks/- danh từ, số nhiều helices
- hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
- (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)
- (giải phẫu) vành tai
- (động vật học) ốc sên
ăng ten lò xo |
ăng ten xoắn ốc |
dây xoắn |
đường đinh ốc |
đường ren vít |
đường xoắn ốc |
Giải thích VN: Cuộn dây xoắn theo hình xoắn ốc; ống dây nam châm điện. |
mặt xoắn |
mặt xoắn ốc |
quấn xoắn ốc |
sự xoắn |
xoắn ốc |
xoáy ốc |
Lĩnh vực: y học |
luân tai, vòng xoắn |
Lĩnh vực: điện |
vòng xoắn |
Lĩnh vực: xây dựng |
vòng xoáy |
Giải thích EN: A spiral or coiled structure; specific uses include: a spiral ornament. |
Giải thích VN: Một cấu trúc xoắn hay cuộn thường là các đồ trang trí dạng xoắn. |
|
|
|
|
ốc sên |
Xem thêm: spiral, coil, spiral, volute, whorl, Helix, genus Helix
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhelix
Từ điển WordNet
- a curve that lies on the surface of a cylinder or cone and cuts the element at a constant angle; spiral
- a structure consisting of something wound in a continuous series of loops; coil, spiral, volute, whorl
a coil of rope
- type genus of the family Helicidae; Helix, genus Helix
n.
Từ khóa » Hình Helix Là Gì
-
[Wiki] Xoắn ốc Helix Là Gì? Chi Tiết Về Xoắn ốc Helix Update 2021
-
Helix (xoắn ốc) (Khoa Học) - Mimir
-
Nghĩa Của Từ Helix - Từ điển Anh - Việt
-
Helix Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
NHỮNG SỰ THẬT CẦN BIẾT KHI XỎ KHUYÊN HELIX - 1984 Studio
-
Xoắn ốc Helix – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Helix Nghĩa Là Gì?
-
Cầu Helix Ở Singapore Có Gì Nổi Bật Trên Thế Giới?
-
'helix' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Helix, Từ Helix Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Helix Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky