Helix Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt

Từ điển Tra từ
  1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ helix
  • Nghĩa thông dụng
    • Danh từ
  • Nghĩa chuyên nghành
    • Kinh tế
    • Kỹ thuật
    • Y học
    • Điện
    • Xây dựng

helix

/"hi:liks/ Danh từ
  • hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
  • kiến trúc đường xoắn ốc (quanh cột)
  • giải phẫu vành tai
  • động vật ốc sên
Kinh tế
  • ốc sên
Kỹ thuật
  • ăng ten lò xo
  • ăng ten xoắn ốc
  • dây xoắn
  • đường đinh ốc
  • đường ren vít
  • đường xoắn ốc
  • mặt xoắn
  • mặt xoắn ốc
  • quấn xoắn ốc
  • sự xoắn
  • xoắn ốc
  • xoáy ốc
Y học
  • luân tai, vòng xoắn
Điện
  • vòng xoắn
Xây dựng
  • vòng xoáy
  • kiến trúc

    Kiến trúc

  • giải phẫu

    Giải phẫu

  • động vật

    Động vật

  • Kinh tế

    Kinh tế

  • Kỹ thuật

    Kỹ thuật

  • y học

    Y học

  • Điện

    Điện

  • Xây dựng

    Xây dựng