"hem" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hem Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Từ điển Anh Việt"hem" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hem
hem /hem/- danh từ
- đường viền (áo, quần...)
- đường viền (áo, quần...)
- ngoại động từ
- viền
- (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
- to hem in the enemy: bao vây quân địch
- danh từ
- tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng
- tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng
- nội động từ
- e hèm; đằng hắng, hắng giọng
- to hem and haw
- nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ
- thán từ
- hèm!, e hèm!
| Lĩnh vực: dệt may |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hem
Từ điển WordNet
- lap that forms a cloth border doubled back and stitched down
n.
- fold over and sew together to provide with a hem
hem my skirt
- utter `hem' or `ahem'
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
hems|hemmed|hemmingsyn.: border edge rimTừ khóa » Nghĩa Hem Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hem - Từ điển Anh - Việt
-
HEM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Hem Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HEM Là Gì? -định Nghĩa HEM | Viết Tắt Finder
-
Hem La Gì Trên Facebook - Thả Rông
-
HEM Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Hem – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hem Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Hem
-
Hem Nghĩa Là Gì?
-
Hem Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hèm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hem Là Gì - Michael
-
Hem - Wiktionary Tiếng Việt