Hem Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
hem
/hem/
* danh từ
đường viền (áo, quần...)
* ngoại động từ
viền
(+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
to hem in the enemy: bao vây quân địch
* danh từ
tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng
* nội động từ
e hèm; đằng hắng, hắng giọng
to hem and haw
nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ
* thán từ
hèm!, e hèm!
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hem
* kỹ thuật
mép gấp
dệt may:
đường may
viền gấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hem
the edge of a piece of cloth; especially the finished edge that has been doubled under and stitched down
the hem of her dress was stained
let down the hem
he stitched weights into the curtain's hem
it seeped along the hem of his jacket
the utterance of a sound similar to clearing the throat; intended to get attention, express hesitancy, fill a pause, hide embarrassment, warn a friend, etc.
Synonyms: ahem
fold over and sew together to provide with a hem
hem my skirt
utter `hem' or `ahem'



Từ liên quan- hem
- heme
- hemi
- hemp
- hemal
- hemic
- hemin
- hem in
- heming
- hempen
- hematal
- hematic
- hematid
- hematin
- hemline
- hemlock
- hemodia
- hemofil
- hem-line
- hematite
- hematoma
- hemidome
- hemipode
- hemistic
- hemminge
- hemocyte
- hemolyze
- hemosite
- hemostat
- hemafecia
- hemartoma
- hematinic
- hematogen
- hematuria
- hemialgia
- hemicycle
- hemigalus
- hemigroup
- hemimelia
- hemimelus
- hemingway
- hemiprism
- hemiptera
- hemispasm
- hemistich
- hemolymph
- hemolysin
- hemolysis
- hemolytic
- hemopexis
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Nghĩa Hem Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hem - Từ điển Anh - Việt
-
HEM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Hem Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"hem" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hem Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
HEM Là Gì? -định Nghĩa HEM | Viết Tắt Finder
-
Hem La Gì Trên Facebook - Thả Rông
-
HEM Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Hem – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hem
-
Hem Nghĩa Là Gì?
-
Hem Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hèm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hem Là Gì - Michael
-
Hem - Wiktionary Tiếng Việt