HERE COMES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
HERE COMES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [hiər kʌmz]here comes
[hiər kʌmz] here comesđến đây
to come herearrived herehave comegot hereto thisam comingthis farto be herego therego heretới đây
to come herearrivedtherearrived heream cominghave cometo thisare herenowở đây xuất phát
here comesđang đến đây
are coming herecomingwas arrivingtới kìa
comesở đây có
here havehere therethere arehere arenow , there arehere you canhere mightit featuresit boastsở đây đi kèm
here comes
{-}
Phong cách/chủ đề:
Ta tới đây!Wisconsin babes, here comes Sir Colin!
Các em Wisconsin, có anh Colin đến đây!Here comes the plane.
Máy bay tới đây.I got a bootin unet and here comes: booting'unetbootin'.
Tôi đã có một bootin unet và đến đây: khởi động' unetbootin'.Here comes reality.
Ở đây đến thực tế. Mọi người cũng dịch hecomeshere
hereitcomes
And here comes Carnival.
Và đến đây Carnival.Here comes the thunder!
Sấm chớp đến đây!But here comes Mr. Colbert.
Gọi ông Colbert đến đây.Here comes the song.
Here comes lời bài hát.And here comes my turn.
Và đây đến lượt Lê Ta tuờng.Here comes the bride.♪.
Cô dâu đang đến đây ♪.From here comes sadness and longing.
Từ đây đến nỗi buồn và khao khát.Here comes Santy Claus.
Ông già Santy đến đây.BENVOLlO Here comes the furious Tybalt back again.
BENVOLIO Ở đây có trở lại Tybalt giận dữ một lần nữa.Here comes the green monster!
Quái vật xanh đến đây!Here comes Mr. Five By Five.
Ông Năm- Năm tới đây rồi.Here comes the number 12 train!
Ồ 12 con tàu đang đến đây.Here comes the meat wagon.
Đây, thịt dê tới đây.Here comes our new plugin.
Ở đây có plugin mới của chúng tôi.Here comes the tickle monster!
Con quái vật chọc lét tới đây!Here comes Parsons," he said.
Parsons đang tới kìa”, anh nói.Here comes the number 12 train! One.
Con tàu đang đến đây. một.Here comes the end of this guide.
Đến đây là kết thúc bài hướng dẫn.Here comes the sun and much more.
Here Comes the Sun. và nhiều hơn nữa.Here comes Superman, from never-neverland.
Đến đây nào Siêu nhân, từ mảnh đất Neverland.Here comes the bus, here comes the bus.
Here comes the bus( Chiếc xe buýt đã đến đây).Here comes another interesting advantage of using Java.
Ở đây có một lợi thế thú vị khác khi sử dụng Java.Here comes the bus.[=the bus is coming right now].
Here comes the bus( Chiếc xe buýt đã đến đây).And here comes Voroshilov at the head of the defeated squad.
Và đến đây Voroshilov đứng đầu đội hình bị đánh bại.Here comes everybody train for the great San Toi tournament.
Mọi người tới đây để tập luyện và chuẩn bị cho đại hội Toi San.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 123, Thời gian: 0.06 ![]()
![]()
![]()
here comehere could

Tiếng anh-Tiếng việt
here comes English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Here comes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
he comes heređến đâyhắn tới đâyông đến đâyhere it comesnó đây rồiHere comes trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - aquí viene
- Người pháp - voici venir
- Người đan mạch - her kommer
- Tiếng đức - hier kommt
- Thụy điển - här kommer
- Na uy - kommer
- Hà lan - hier komt
- Tiếng ả rập - هنا يأتي
- Hàn quốc - 온다
- Tiếng nhật - やって来る
- Kazakhstan - келді міне
- Tiếng slovenian - prihaja
- Ukraina - тут приходить
- Tiếng do thái - הנה בא
- Người hy lạp - έρχεται
- Người serbian - dolazi
- Tiếng slovak - tu prichádza
- Người ăn chay trường - пристига
- Tiếng rumani - vine
- Người trung quốc - 来了
- Malayalam - വരുന്നുണ്ട്
- Tiếng tagalog - eto
- Tiếng bengali - আসছে
- Tiếng mã lai - tiba
- Thái - มาแล้ว
- Thổ nhĩ kỳ - gelir
- Đánh bóng - nadchodzi
- Bồ đào nha - aí vem
- Tiếng phần lan - saapuu
- Tiếng croatia - stiže
- Tiếng indonesia - ini dia
- Séc - přichází
Từng chữ dịch
hereở đâytại đâydưới đâyđến đâyheredanh từherecomesđi kèmxuất hiệnsẽ đếncomesđộng từracomesdanh từcomescomeđộng từđiratrởcomeđi kèmcomedanh từcomeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Here Comes Nghĩa Là Gì
-
HERE COMES Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Here Comes Là Gì - Thả Rông
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "Here Comes A Bus." Và "A Bus Is Coming."
-
"here Comes The Smolder" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
Mẫu Câu 2c: Here/There+ Verb + Subject (Noun)==> (Here/There+ V ...
-
Ý Nghĩa Của Here Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'come Here' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Come - Từ điển Anh - Việt
-
Chủ đề Come Here Often
-
Come Here«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Đảo Ngữ | Học Tiếng Anh Qua Câu đố Vui - Leerit
-
Comes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt