→ Hết Hạn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hết hạn" thành Tiếng Anh
expire, Maturity, out of date là các bản dịch hàng đầu của "hết hạn" thành Tiếng Anh.
hết hạn + Thêm bản dịch Thêm hết hạnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
expire
verbTa thì nghĩ nó giấy đảm bảo của nó đã hết hạn.
Well, I think your warranty is about to expire.
GlosbeMT_RnD -
Maturity
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
out of date
adjectiveGiấy phép bán rượu của mấy anh hết hạn rồi.
Eh, your liquor license is out of date.
GlosbeMT_RnD -
to expire
verbTa thì nghĩ nó giấy đảm bảo của nó đã hết hạn.
Well, I think your warranty is about to expire.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hết hạn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hết hạn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Hết Hạn Trong Tiếng Anh
-
"Hết Hạn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HẾT HẠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HẾT HẠN SỬ DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ngày Hết Hạn Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
"hết Hạn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hết Hạn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hết Hạn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Hết Hạn Nghĩa Là Gì
-
Hết Hạn Sử Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ngày Hết Hạn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
" Hết Hạn " Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dịch Của Expire – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Hết Hạn Tiếng Anh Là Gì - Maze Mobile
-
Hết Hạn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hết Hạn' Trong Từ điển Lạc Việt