A time-out occurred while communicating with the server 0x800ccc19.
Xem chi tiết »
Hết thời gian chờ dịch là: time out. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
thời gian chờ. latency. khoảng thời gian chờ: latency period. queue time. time-out. hết thời gian chờ. time out. máy đếm thời gian chờ. quiesce counter ...
Xem chi tiết »
(2) Những biến cố nào sẽ đánh dấu sự chấm dứt của thời gian chờ đợi? (2) What events will signal the end of our waiting period? jw2019.
Xem chi tiết »
"thời gian chờ" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "thời gian chờ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ. Bị thiếu: hết | Phải bao gồm: hết
Xem chi tiết »
The coach called a timeout to discuss strategy. Huấn luyện viên đã gọi thời gian chờ để thảo luận về chiến lược. Time Out là gì. Out nghĩa là hết giờ ...
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2017 · Trong tiếng Anh, "for a long time", "on time", 'run out of time" lần lượt có nghĩa là khoảng thời gian dài, đúng giờ, không còn thời gian.
Xem chi tiết »
Thời gian chờ là khi chương trình mất nhiều thời gian hơn nó được. Chúng tôi sẽ aborting những gì chúng tôi đã cố gắng để làm như không đợi vô hạn có thể ngăn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 8+ Hết Thời Gian Chờ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hết thời gian chờ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu