HEX KEY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
HEX KEY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch hex keyhex keyphím hexhex key
Ví dụ về việc sử dụng Hex key trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Hex key trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - llave hexagonal
- Người pháp - clé allen
- Tiếng đức - sechskantschlüssel
- Hà lan - inbussleutel
- Tiếng nhật - 六角レンチ
- Tiếng slovak - šesťhranného kľúča
- Đánh bóng - klucz imbusowy
- Người ý - chiave esagonale
- Tiếng indonesia - kunci hex
- Séc - šestihranný klíč
- Thụy điển - insexnyckel
- Tiếng ả rập - مفتاح عرافة
- Tiếng rumani - hex cheie
- Bồ đào nha - chave hex
- Tiếng nga - шестигранный ключ
Từng chữ dịch
hexdanh từhexbùahexlục giáckeyquan trọngchìa khóakeyđộng từchínhkeydanh từkeykhóa hex editorhexaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt hex key English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hex Key Là Gì
-
Hexagon Key Or Hex Key - Từ điển Số
-
Hexagon Key Or Hex Key Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hexagon Key Or Hex Key - Từ điển Anh - Việt
-
'hexagon Key Or Hex Key' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Hexagon Key Or Hex Key
-
HEX WRENCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "allen Key" - Là Gì?
-
Hex Key
-
Hex Key Wrench
-
Cờ Lê Allen Tốt Nhất | Khóa Hex Linh Hoạt - Chickgolden
-
Hex Key Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình ...
-
TONE SBL700 Bộ Chìa Vặn Lục Giác Đầu Bi Chất Liệu Thép Không ...
-
Hex Key Set - Fado