Từ điển Anh Việt "allen Key" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"allen key" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

allen key

Lĩnh vực: ô tô
chìa khóa lục giác
Lĩnh vực: điện
khóa đầu lục giác
allen key screw
đinh ốc hãm đầu lõm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hex Key Là Gì