HEY , YO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

HEY , YO Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch hey , yonày yoê yohey yo

Ví dụ về việc sử dụng Hey , yo trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hey, yo.Này, anh.Youyan, I know you're the sweetest, hey yo, hey yo..Ấu Ngôn, anh biết em ngoan nhất, hey yo, hey yo..Hey, yo!Này các anh!Hey, yo, Trey.Ê này Trey.Hey, yo, Thomas.Này Thomas.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từkim yoHey, yo, Mr. C.Này, thầy C.Hey, yo, D.J.Này, anh bạn, D. J.Hey, yo, Cheddar.Chào anh Cheddar.Hey, yo, what river?Này, yo, sông gì?Hey, yo, it's not done yet.Hey, yo, chưa xong đâu.Hey, yo, is this Madame Alex?Alô, có phải bà Alex?Hey, yo, check your phone.Này, yo, xem điện thoại coi.Hey, yo, is anybody else home?Ê, yo, có ai ở nhà không?Hey, yo, I'm crazy about her!Này, yo, tôi điên cuồng vì cô ấy!Hey, yo, you owe me money on that game,!Hey! Yo! trận đấu đó mày nợ tiền tao đó!Hey, yo, I'm trying to pinch one off in here!Ê, yo, tôi đang trút tâm sự trong này!Hey, yo, V.P. Grimes got himself a new car.Này, phó hiệu trưởng Grimes mua xe mới kìa.Hey yo I once was a kid all I had was a dream.Hey, yo, tớ đã từng là một đứa trẻ, và tất cả những gì tớ có là một giấc mơ.Hey, yo, dawg. Does this shirt make me look gay?Này, cái áo sợ mi này có làm tao trông như thằng đồng tính không?Hey, yo, you thought you was gonna get away with that shit, didn't you?Hey, yo, mày nghĩ mày sẽ bỏ đi được với thứ đó sao, hả?Hey, yo, you stay out front while I go in and offer Mr. Wu a little neighborhood protection policy.Cậu đứng ngoài đợi tớ vào đề nghị với ông Wu về chính sách bảo kê trong xóm nhé.Using“Hey,”“Yo,” or“Wassup” isn't professional, no matter how well you know the recipient.Sử dụng“ Này”,“ Ê” không mang lại sự chuyên nghiệp, dù bạn biết người nhận rõ đến mức nào.Yo, hey.Yo, nè ông.Oh, and, yo, hey, listen.À, yo, nghe này.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 39, Thời gian: 0.1291

Từng chữ dịch

heydanh từheyanhheyêheyđộng từchàoyodanh từyoanhyođại từnàytôiyoê hey guyshey hey hey

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt hey , yo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hey Yo Là Gì