Yo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjoʊ/
Từ đồng âm
[sửa]- yogh
Thán từ
[sửa]yo!
- (Từ lóng) Chào! Yo Paulie! How's it going?
- (Từ lóng) Này! Yo, check this out!
- (Từ lóng; quân sự) Đây (nói có mặt)! Trung sĩ: Smith?Lính trơn Smith: Yo!
Đồng nghĩa
[sửa] chào- hey
- hi
- hello
- hey
- lookie here
Đại từ nhân xưng
[sửa]yo gch
- (Được đề nghị) Nó, anh ấy, ông ấy.
Tiếng Amuzgo
[sửa]Giới từ
[sửa]yo
- Với.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʝo/
- (Argentina, Uruguay) IPA: /ʒo/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh eo, từ ego, từ tiếng Hy Lạp εγώ (egó), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *keǵóm, từ *eǵHóm.
Đại từ nhân xưng
[sửa]yo chủ cách
- Tôi, ta, tao, tớ. Yo soy estudiante.
Thành ngữ
[sửa]- yo que
Danh từ
[sửa]el yo gđ
- (Phân tâm học) Khái niệm "cái tôi" của Sigmund Freud.
Đồng nghĩa
[sửa]- ego
Từ liên hệ
[sửa]- egoísmo
Từ khóa » Hey Yo Là Gì
-
HEY , YO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Từ Hey Yo Là Gì
-
HEY , YO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 20 Ey Yo Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Top 20 Hey Yo What's Up La Gì Mới Nhất 2021
-
"EYO!" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Hey Yo Wassup... - Hội Những Người Yêu Thích Underground Việt
-
Hey Yo Yorang – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hey Yo What's Up La Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Sử Dụng Tiếng Lóng Trong Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh - Direct English
-
Top Từ Lóng Tiếng Nhật Giúp Bạn Nói Như Người Bản Xứ
-
Cách để Nói Lời Yêu Bằng Tiếng Hàn - WikiHow
-
Sarang Hae Yo Nghĩa Là Gì Cùng Giải Thích Nghĩa ... - Bình Dương