Yo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ đồng âm
    • 1.3 Thán từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
    • 1.4 Đại từ nhân xưng
  • 2 Tiếng Amuzgo Hiện/ẩn mục Tiếng Amuzgo
    • 2.1 Giới từ
  • 3 Tiếng M'Nông Đông Hiện/ẩn mục Tiếng M'Nông Đông
    • 3.1 Danh từ
    • 3.2 Tham khảo
  • 4 Tiếng Tây Ban Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Ban Nha
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Từ nguyên
    • 4.3 Đại từ nhân xưng
      • 4.3.1 Thành ngữ
    • 4.4 Danh từ
      • 4.4.1 Đồng nghĩa
      • 4.4.2 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈjoʊ/

Từ đồng âm

  • yogh

Thán từ

yo!

  1. (Từ lóng) Chào! Yo Paulie! How's it going?
  2. (Từ lóng) Này! Yo, check this out!
  3. (Từ lóng; quân sự) Đây (nói có mặt)! Trung sĩ: Smith?Lính trơn Smith: Yo!

Đồng nghĩa

chào
  • hey
  • hi
  • hello
này
  • hey
  • lookie here

Đại từ nhân xưng

yo gch

  1. (Được đề nghị) Nó, anh ấy, ông ấy.

Tiếng Amuzgo

[sửa]

Giới từ

yo

  1. Với.

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yo

  1. (Rơlơm) voi.

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ʝo/
  • (Argentina, Uruguay) IPA: /ʒo/

Từ nguyên

Từ tiếng Latinheo, từ ego, từ tiếng Hy Lạpεγώ(egó), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy*keǵóm, từ *eǵHóm.

Đại từ nhân xưng

yo chủ cách

  1. Tôi, ta, tao, tớ. Yo soy estudiante.

Thành ngữ

  • yo que

Danh từ

el yo

  1. (Phân tâm học) Khái niệm "cái tôi" của Sigmund Freud.

Đồng nghĩa

  • ego

Từ liên hệ

  • egoísmo
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=yo&oldid=2281362” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Đại từ nhân xưng
  • Mục từ tiếng Amuzgo
  • Giới từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng M'Nông Đông
  • Danh từ tiếng M'Nông Đông
  • Mục từ tiếng Tây Ban Nha
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Thán từ tiếng Anh
  • Đại từ tiếng Anh
  • Giới từ tiếng Amuzgo
  • Đại từ tiếng Tây Ban Nha
  • Danh từ tiếng Tây Ban Nha
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục yo 68 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Hey Yo Là Gì