HF PELLETS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

HF PELLETS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch hf pelletshf viênhf pellets

Ví dụ về việc sử dụng Hf pellets trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Shipping of Hf pellets.Vận chuyển của Hf viên.Products attributes of Hf pellets.Sản phẩm thuộc tính của Hf viên.Hafnium Pellet 99.9% Pure Hf pellet 3N for sale.Hafnium Pellet 99,9% tinh khiết Hf viên 3N để bán. Kết quả: 3, Thời gian: 0.0227

Từng chữ dịch

hfdanh từhfflohydricpelletsdanh từviênhạtpelletsbộtpelletsthức ăn viênpelletdanh từviênpellethạtpelletthức ăn viênpelletđộng từép

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt hf pellets English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hf Là Gì Tiếng Việt